Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/04/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 28/04/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000417
04
06
10
16
30
46
34
Dự tính giá trị Jackpot 1
153.880.578.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
1.389.282.667 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 153.880.578.750
Jackpot 2 | 3 1.389.282.667
Giải Nhất 19 40.000.000
Giải Nhì 1390 500.000
Giải Ba 26944 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/04/2020
04
06
10
16
30
46
34
153.880.578.750đ 1.389.282.667đ
25/04/2020
04
18
24
30
53
55
13
147.103.949.100đ 3.414.889.150đ
31/03/2020
12
19
40
41
43
53
23
143.369.946.750đ 1.821.769.900đ
28/03/2020
01
10
11
13
27
55
19
137.578.088.550đ 8.574.074.450đ
26/03/2020
07
08
11
31
35
36
45
130.391.512.500đ 7.775.566.000đ
24/03/2020
03
09
20
21
33
52
50
123.683.187.000đ 7.030.196.500đ
21/03/2020
10
12
14
17
29
53
25
116.918.632.650đ 6.278.579.350đ
19/03/2020
03
35
41
42
43
49
31
110.372.538.000đ 5.551.235.500đ
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
14/03/2020
12
20
25
38
39
40
37
98.660.027.100đ 4.249.845.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
53 3 3
12 3 3
43 3 2
10 3 3
03 2 0
18 2 2
04 2 2
40 2 -1
01 2 1
14 2 0
20 2 1
49 2 0
35 2 2
11 2 0
30 2 0
41 2 1
55 2 1
19 1 0
25 1 0
31 1 0
16 1 1
08 1 0
39 1 0
50 1 1
21 1 -2
09 1 -1
29 1 0
38 1 1
06 1 1
42 1 1
24 1 -1
33 1 0
13 1 0
52 1 0
46 1 1
27 1 0
07 1 0
36 1 -2
17 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 -1
02 0 -1
54 0 -3
34 0 -2
05 0 -2
32 0 -1
28 0 0
26 0 -1
23 0 -2
51 0 -3
22 0 0
48 0 -2
47 0 -1
44 0 0
15 0 -1
37 0 0
19 1 0
17 1 0
16 1 1
46 1 1
21 1 -2
50 1 1
09 1 -1
24 1 -1
25 1 0
08 1 0
27 1 0
07 1 0
29 1 0
42 1 1
31 1 0
06 1 1
33 1 0
52 1 0
39 1 0
36 1 -2
38 1 1
13 1 0
11 2 0
40 2 -1
41 2 1
30 2 0
03 2 0
20 2 1
18 2 2
14 2 0
01 2 1
04 2 2
49 2 0
35 2 2
55 2 1
10 3 3
12 3 3
53 3 3
43 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ