Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/04/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 30/04/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000418
12
31
32
33
39
41
14
Dự tính giá trị Jackpot 1
157.535.203.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.406.069.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 157.535.203.350
Jackpot 2 | 0 3.406.069.400
Giải Nhất 22 40.000.000
Giải Nhì 912 500.000
Giải Ba 19287 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/04/2020
12
31
32
33
39
41
14
157.535.203.350đ 3.406.069.400đ
28/04/2020
04
06
10
16
30
46
34
153.880.578.750đ 1.389.282.667đ
25/04/2020
04
18
24
30
53
55
13
147.103.949.100đ 3.414.889.150đ
31/03/2020
12
19
40
41
43
53
23
143.369.946.750đ 1.821.769.900đ
28/03/2020
01
10
11
13
27
55
19
137.578.088.550đ 8.574.074.450đ
26/03/2020
07
08
11
31
35
36
45
130.391.512.500đ 7.775.566.000đ
24/03/2020
03
09
20
21
33
52
50
123.683.187.000đ 7.030.196.500đ
21/03/2020
10
12
14
17
29
53
25
116.918.632.650đ 6.278.579.350đ
19/03/2020
03
35
41
42
43
49
31
110.372.538.000đ 5.551.235.500đ
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
10 3 3
41 3 2
43 3 2
53 3 3
12 3 2
04 2 2
30 2 0
31 2 1
01 2 2
11 2 0
03 2 1
18 2 2
55 2 1
33 2 2
49 2 0
14 2 0
35 2 2
39 1 -1
17 1 0
32 1 0
52 1 0
06 1 1
16 1 1
24 1 -1
13 1 0
09 1 -1
42 1 1
50 1 1
21 1 -2
07 1 0
08 1 0
20 1 0
27 1 0
46 1 1
29 1 0
40 1 -3
19 1 0
36 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 -1
02 0 -1
54 0 -3
34 0 -2
05 0 -2
44 0 0
28 0 0
26 0 -1
25 0 -2
51 0 -2
23 0 -2
48 0 -2
47 0 -1
22 0 0
15 0 -1
38 0 -1
37 0 0
17 1 0
16 1 1
20 1 0
21 1 -2
46 1 1
50 1 1
24 1 -1
09 1 -1
08 1 0
27 1 0
07 1 0
29 1 0
06 1 1
42 1 1
32 1 0
40 1 -3
52 1 0
39 1 -1
36 1 -1
19 1 0
13 1 0
49 2 0
33 2 2
03 2 1
31 2 1
04 2 2
30 2 0
18 2 2
14 2 0
01 2 2
11 2 0
35 2 2
55 2 1
12 3 2
10 3 3
43 3 2
53 3 3
41 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ