Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/04/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 25/04/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000416
04
18
24
30
53
55
13
Dự tính giá trị Jackpot 1
147.103.949.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.414.889.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 147.103.949.100
Jackpot 2 | 0 3.414.889.150
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 920 500.000
Giải Ba 21152 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/04/2020
04
18
24
30
53
55
13
147.103.949.100đ 3.414.889.150đ
31/03/2020
12
19
40
41
43
53
23
143.369.946.750đ 1.821.769.900đ
28/03/2020
01
10
11
13
27
55
19
137.578.088.550đ 8.574.074.450đ
26/03/2020
07
08
11
31
35
36
45
130.391.512.500đ 7.775.566.000đ
24/03/2020
03
09
20
21
33
52
50
123.683.187.000đ 7.030.196.500đ
21/03/2020
10
12
14
17
29
53
25
116.918.632.650đ 6.278.579.350đ
19/03/2020
03
35
41
42
43
49
31
110.372.538.000đ 5.551.235.500đ
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
14/03/2020
12
20
25
38
39
40
37
98.660.027.100đ 4.249.845.400đ
12/03/2020
02
14
19
24
27
34
48
93.827.290.800đ 3.712.874.700đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 3 2
14 3 2
12 3 3
53 3 3
20 2 1
40 2 -1
27 2 1
18 2 2
24 2 1
01 2 1
41 2 1
11 2 0
49 2 0
10 2 2
03 2 0
55 2 1
35 2 2
19 2 2
04 1 1
30 1 -1
36 1 -3
21 1 -2
33 1 0
34 1 0
08 1 0
31 1 0
02 1 1
09 1 -1
38 1 1
50 1 1
13 1 0
52 1 0
25 1 0
07 1 0
29 1 0
17 1 0
42 1 1
39 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
46 0 0
32 0 -2
54 0 -3
28 0 0
05 0 -2
06 0 0
26 0 -1
23 0 -2
22 0 0
44 0 0
51 0 -3
45 0 -1
48 0 -3
47 0 -2
15 0 -1
16 0 0
37 0 -1
17 1 0
50 1 1
52 1 0
21 1 -2
09 1 -1
08 1 0
42 1 1
25 1 0
07 1 0
39 1 0
04 1 1
29 1 0
30 1 -1
31 1 0
02 1 1
33 1 0
34 1 0
38 1 1
36 1 -3
13 1 0
55 2 1
27 2 1
40 2 -1
41 2 1
24 2 1
03 2 0
20 2 1
19 2 2
18 2 2
35 2 2
01 2 1
49 2 0
10 2 2
11 2 0
12 3 3
53 3 3
43 3 2
14 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ