Kết Quả Xổ Số Max 3D

Trang chủ > Max 3D
Đối với dân sành chơi xổ số nhà Vietlott, kết quả max 3d có lẽ là cái tên tra cứu quen thuộc mỗi thứ 2,4,6 hàng tuần. Khi thực hiện tra cứu các kết quả xổ số max 3d tổng hợp, người chơi sẽ có được những thông tin chính xác nhất về những con số được thống kê qua từng ngày, từng tuần.

Kết Quả Max 3D Mới Nhất 29/05/2023

Kỳ:#00619
Giải Kết quả Giá trị
ĐB 784 805 1tr
Nhất 895 374 490 569 350N
Nhì 726 577 583 210N
935 480 720
Ba 439 583 605 818 100N
320 063 906 486
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000

Thống kê chi tiết kết quả Max 3D

Thống kê giải đặc biệt Max 3D

Chọn bộ số
Chọn chu kỳ
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 7 8 4
26/05/2023 1 7 3
24/05/2023 0 1 4
22/05/2023 6 6 9
19/05/2023 8 1 2
17/05/2023 8 8 8
15/05/2023 5 4 3
12/05/2023 3 2 4
10/05/2023 6 4 1
08/05/2023 5 1 7
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 8 0 5
26/05/2023 4 0 3
24/05/2023 9 6 4
22/05/2023 3 3 9
19/05/2023 7 7 9
17/05/2023 4 1 2
15/05/2023 7 4 4
12/05/2023 1 5 2
10/05/2023 6 7 0
08/05/2023 5 5 0
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 7 8 4
26/05/2023 1 7 3
24/05/2023 0 1 4
22/05/2023 6 6 9
19/05/2023 8 1 2
17/05/2023 8 8 8
15/05/2023 5 4 3
12/05/2023 3 2 4
10/05/2023 6 4 1
08/05/2023 5 1 7
05/05/2023 4 4 9
03/05/2023 1 1 8
01/05/2023 2 0 6
28/04/2023 0 9 7
26/04/2023 7 8 6
24/04/2023 4 6 2
21/04/2023 1 2 8
19/04/2023 3 6 3
17/04/2023 3 6 1
14/04/2023 8 2 0
12/04/2023 2 0 0
10/04/2023 7 1 6
07/04/2023 6 8 0
05/04/2023 8 1 5
03/04/2023 3 4 1
31/03/2023 9 6 9
29/03/2023 5 7 1
27/03/2023 6 2 7
24/03/2023 7 6 8
22/03/2023 7 1 5
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 8 0 5
26/05/2023 4 0 3
24/05/2023 9 6 4
22/05/2023 3 3 9
19/05/2023 7 7 9
17/05/2023 4 1 2
15/05/2023 7 4 4
12/05/2023 1 5 2
10/05/2023 6 7 0
08/05/2023 5 5 0
05/05/2023 9 6 6
03/05/2023 0 0 4
01/05/2023 2 4 5
28/04/2023 4 6 7
26/04/2023 0 6 6
24/04/2023 5 1 8
21/04/2023 1 5 6
19/04/2023 4 0 6
17/04/2023 6 3 0
14/04/2023 3 3 5
12/04/2023 9 6 8
10/04/2023 9 5 1
07/04/2023 9 2 5
05/04/2023 0 0 3
03/04/2023 2 5 9
31/03/2023 2 6 5
29/03/2023 8 0 5
27/03/2023 5 5 6
24/03/2023 6 9 9
22/03/2023 9 2 5
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 7 8 4
26/05/2023 1 7 3
24/05/2023 0 1 4
22/05/2023 6 6 9
19/05/2023 8 1 2
17/05/2023 8 8 8
15/05/2023 5 4 3
12/05/2023 3 2 4
10/05/2023 6 4 1
08/05/2023 5 1 7
05/05/2023 4 4 9
03/05/2023 1 1 8
01/05/2023 2 0 6
28/04/2023 0 9 7
26/04/2023 7 8 6
24/04/2023 4 6 2
21/04/2023 1 2 8
19/04/2023 3 6 3
17/04/2023 3 6 1
14/04/2023 8 2 0
12/04/2023 2 0 0
10/04/2023 7 1 6
07/04/2023 6 8 0
05/04/2023 8 1 5
03/04/2023 3 4 1
31/03/2023 9 6 9
29/03/2023 5 7 1
27/03/2023 6 2 7
24/03/2023 7 6 8
22/03/2023 7 1 5
20/03/2023 4 7 3
17/03/2023 9 7 9
15/03/2023 4 4 1
13/03/2023 0 3 8
10/03/2023 8 2 1
08/03/2023 7 4 6
06/03/2023 6 6 3
03/03/2023 3 1 1
01/03/2023 9 5 1
27/02/2023 8 4 5
24/02/2023 7 0 4
22/02/2023 7 2 8
20/02/2023 3 0 3
17/02/2023 3 8 5
15/02/2023 4 3 9
13/02/2023 9 4 7
10/02/2023 4 7 5
08/02/2023 5 1 2
06/02/2023 1 1 0
03/02/2023 4 0 0
01/02/2023 3 3 7
30/01/2023 6 4 6
27/01/2023 2 6 6
25/01/2023 2 5 1
23/01/2023 1 8 5
20/01/2023 2 5 5
16/01/2023 4 9 8
13/01/2023 5 9 5
11/01/2023 6 2 8
09/01/2023 0 9 4
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 8 0 5
26/05/2023 4 0 3
24/05/2023 9 6 4
22/05/2023 3 3 9
19/05/2023 7 7 9
17/05/2023 4 1 2
15/05/2023 7 4 4
12/05/2023 1 5 2
10/05/2023 6 7 0
08/05/2023 5 5 0
05/05/2023 9 6 6
03/05/2023 0 0 4
01/05/2023 2 4 5
28/04/2023 4 6 7
26/04/2023 0 6 6
24/04/2023 5 1 8
21/04/2023 1 5 6
19/04/2023 4 0 6
17/04/2023 6 3 0
14/04/2023 3 3 5
12/04/2023 9 6 8
10/04/2023 9 5 1
07/04/2023 9 2 5
05/04/2023 0 0 3
03/04/2023 2 5 9
31/03/2023 2 6 5
29/03/2023 8 0 5
27/03/2023 5 5 6
24/03/2023 6 9 9
22/03/2023 9 2 5
20/03/2023 3 0 4
17/03/2023 8 8 6
15/03/2023 4 9 8
13/03/2023 3 9 8
10/03/2023 0 5 7
08/03/2023 6 7 4
06/03/2023 0 3 2
03/03/2023 5 4 4
01/03/2023 2 7 1
27/02/2023 7 6 3
24/02/2023 1 5 1
22/02/2023 4 8 9
20/02/2023 7 8 2
17/02/2023 8 0 5
15/02/2023 9 8 1
13/02/2023 4 0 3
10/02/2023 7 6 8
08/02/2023 3 4 0
06/02/2023 9 5 6
03/02/2023 5 4 9
01/02/2023 6 4 3
30/01/2023 1 2 6
27/01/2023 7 6 3
25/01/2023 7 4 3
23/01/2023 7 7 5
20/01/2023 5 3 8
16/01/2023 3 6 8
13/01/2023 6 7 8
11/01/2023 3 7 8
09/01/2023 8 5 5
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 7 8 4
26/05/2023 1 7 3
24/05/2023 0 1 4
22/05/2023 6 6 9
19/05/2023 8 1 2
17/05/2023 8 8 8
15/05/2023 5 4 3
12/05/2023 3 2 4
10/05/2023 6 4 1
08/05/2023 5 1 7
05/05/2023 4 4 9
03/05/2023 1 1 8
01/05/2023 2 0 6
28/04/2023 0 9 7
26/04/2023 7 8 6
24/04/2023 4 6 2
21/04/2023 1 2 8
19/04/2023 3 6 3
17/04/2023 3 6 1
14/04/2023 8 2 0
12/04/2023 2 0 0
10/04/2023 7 1 6
07/04/2023 6 8 0
05/04/2023 8 1 5
03/04/2023 3 4 1
31/03/2023 9 6 9
29/03/2023 5 7 1
27/03/2023 6 2 7
24/03/2023 7 6 8
22/03/2023 7 1 5
20/03/2023 4 7 3
17/03/2023 9 7 9
15/03/2023 4 4 1
13/03/2023 0 3 8
10/03/2023 8 2 1
08/03/2023 7 4 6
06/03/2023 6 6 3
03/03/2023 3 1 1
01/03/2023 9 5 1
27/02/2023 8 4 5
24/02/2023 7 0 4
22/02/2023 7 2 8
20/02/2023 3 0 3
17/02/2023 3 8 5
15/02/2023 4 3 9
13/02/2023 9 4 7
10/02/2023 4 7 5
08/02/2023 5 1 2
06/02/2023 1 1 0
03/02/2023 4 0 0
01/02/2023 3 3 7
30/01/2023 6 4 6
27/01/2023 2 6 6
25/01/2023 2 5 1
23/01/2023 1 8 5
20/01/2023 2 5 5
16/01/2023 4 9 8
13/01/2023 5 9 5
11/01/2023 6 2 8
09/01/2023 0 9 4
06/01/2023 0 6 7
04/01/2023 3 7 6
02/01/2023 9 6 0
30/12/2022 6 8 6
28/12/2022 4 8 4
26/12/2022 5 8 2
23/12/2022 7 3 6
21/12/2022 7 9 6
19/12/2022 0 4 7
16/12/2022 3 1 7
14/12/2022 4 0 0
12/12/2022 4 5 7
09/12/2022 8 7 8
07/12/2022 4 8 3
05/12/2022 3 9 4
02/12/2022 5 6 6
30/11/2022 6 5 4
28/11/2022 7 6 7
25/11/2022 6 8 0
23/11/2022 1 3 5
21/11/2022 6 9 9
18/11/2022 2 7 9
16/11/2022 2 4 2
14/11/2022 9 0 7
11/11/2022 3 4 3
09/11/2022 8 0 8
07/11/2022 5 1 8
04/11/2022 2 4 4
02/11/2022 1 7 7
31/10/2022 9 9 6
28/10/2022 1 6 6
26/10/2022 3 7 8
24/10/2022 0 6 6
21/10/2022 8 2 4
19/10/2022 3 5 3
17/10/2022 9 2 6
14/10/2022 2 2 5
12/10/2022 4 2 9
10/10/2022 3 8 5
07/10/2022 4 0 2
Ngày Số đầu Số giữa Số cuối
29/05/2023 8 0 5
26/05/2023 4 0 3
24/05/2023 9 6 4
22/05/2023 3 3 9
19/05/2023 7 7 9
17/05/2023 4 1 2
15/05/2023 7 4 4
12/05/2023 1 5 2
10/05/2023 6 7 0
08/05/2023 5 5 0
05/05/2023 9 6 6
03/05/2023 0 0 4
01/05/2023 2 4 5
28/04/2023 4 6 7
26/04/2023 0 6 6
24/04/2023 5 1 8
21/04/2023 1 5 6
19/04/2023 4 0 6
17/04/2023 6 3 0
14/04/2023 3 3 5
12/04/2023 9 6 8
10/04/2023 9 5 1
07/04/2023 9 2 5
05/04/2023 0 0 3
03/04/2023 2 5 9
31/03/2023 2 6 5
29/03/2023 8 0 5
27/03/2023 5 5 6
24/03/2023 6 9 9
22/03/2023 9 2 5
20/03/2023 3 0 4
17/03/2023 8 8 6
15/03/2023 4 9 8
13/03/2023 3 9 8
10/03/2023 0 5 7
08/03/2023 6 7 4
06/03/2023 0 3 2
03/03/2023 5 4 4
01/03/2023 2 7 1
27/02/2023 7 6 3
24/02/2023 1 5 1
22/02/2023 4 8 9
20/02/2023 7 8 2
17/02/2023 8 0 5
15/02/2023 9 8 1
13/02/2023 4 0 3
10/02/2023 7 6 8
08/02/2023 3 4 0
06/02/2023 9 5 6
03/02/2023 5 4 9
01/02/2023 6 4 3
30/01/2023 1 2 6
27/01/2023 7 6 3
25/01/2023 7 4 3
23/01/2023 7 7 5
20/01/2023 5 3 8
16/01/2023 3 6 8
13/01/2023 6 7 8
11/01/2023 3 7 8
09/01/2023 8 5 5
06/01/2023 0 7 8
04/01/2023 2 9 7
02/01/2023 2 6 1
30/12/2022 0 2 6
28/12/2022 0 2 4
26/12/2022 3 6 1
23/12/2022 4 9 2
21/12/2022 9 6 7
19/12/2022 9 8 6
16/12/2022 4 9 9
14/12/2022 4 1 3
12/12/2022 4 9 3
09/12/2022 8 9 6
07/12/2022 5 1 7
05/12/2022 2 3 1
02/12/2022 8 9 6
30/11/2022 9 0 6
28/11/2022 3 4 1
25/11/2022 7 2 3
23/11/2022 3 2 6
21/11/2022 4 7 7
18/11/2022 6 0 8
16/11/2022 7 8 5
14/11/2022 6 6 0
11/11/2022 0 3 9
09/11/2022 0 5 3
07/11/2022 5 0 3
04/11/2022 8 5 6
02/11/2022 6 0 0
31/10/2022 3 6 2
28/10/2022 6 3 3
26/10/2022 9 9 7
24/10/2022 7 5 7
21/10/2022 6 2 0
19/10/2022 3 9 7
17/10/2022 2 4 6
14/10/2022 0 1 7
12/10/2022 7 6 1
10/10/2022 6 8 8
07/10/2022 7 1 5
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ
?Hướng dẫn xem kết quả giải đặc biệt của Max 3D:

Chọn bộ số: Mỗi giải đặc biệt của Max 3D bao gồm 2 bộ số, mỗi bộ có 3 chữ số, bạn có thể chọn một bộ trong đó để kiểm tra các con số ở vị trí số cuối, số giữa hoặc số đầu.

Chọn kỳ quay: Bạn có thể lựa chọn 10, 30, 60 hoặc 100 kỳ quay gần nhất để thống kê tần suất xuất hiện của từng con số trong giải đặc biệt của Max 3D.

Chế độ hiển thị: Bạn có thể thay đổi giữa 2 chế độ bảng thống kê hoặc biểu đồ, chọn một hình thức phù hợp nhất để xem thống kê dữ liệu Max 3D.

Thống kê số nóng và số lạnh Max 3D

Chọn số
Chọn chu kỳ
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
7 27 2
5 26 13
8 23 16
9 22 5
4 20 -5
0 18 1
1 17 -4
2 17 -6
3 17 -10
6 13 -12
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
0 28 13
8 24 1
4 22 -1
7 21 -4
2 21 1
3 20 -4
9 20 2
1 16 -2
6 15 -2
5 13 -4
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
0 28 4
3 24 9
2 23 7
6 21 -2
5 20 6
8 19 0
4 18 -5
9 18 -10
1 16 1
7 13 -10
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
7 74 13
2 65 2
3 65 7
4 62 -1
5 59 -11
1 59 5
0 58 8
9 57 -11
6 54 3
8 47 -15
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
3 69 14
4 67 3
8 65 -4
7 64 5
2 63 10
0 61 -6
9 57 4
6 53 -2
5 52 -16
1 49 -8
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
0 72 30
6 67 3
9 65 2
4 61 6
7 60 -5
5 60 0
8 58 -11
3 55 -2
2 52 -3
1 50 -20
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
7 135 1
5 129 3
2 128 21
9 125 13
4 125 4
3 123 -6
1 113 0
8 109 -16
0 108 -18
6 105 -2
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
8 134 20
4 131 4
0 128 16
3 124 2
7 123 -2
5 120 7
2 116 -5
9 110 -9
6 108 -16
1 106 -17
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
6 131 0
9 128 4
8 127 0
7 125 -16
5 120 -9
1 120 19
4 116 2
0 114 -1
3 112 -11
2 107 12
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
7 220 6
4 210 -6
3 209 -1
5 207 16
9 201 13
2 198 -7
0 195 0
8 195 2
1 184 -19
6 181 -4
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
4 216 -13
8 213 31
3 213 20
0 200 0
7 198 -30
5 198 -11
2 195 3
6 192 10
9 190 5
1 185 -15
Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
6 219 12
7 218 8
8 217 40
9 214 31
5 205 -18
3 197 5
4 192 -1
1 187 -4
0 180 -61
2 171 -12
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ
?Hướng dẫn xem thống kê số lạnh, số nóng của Max 3D:

Chọn số: Chọn số cuối, số giữa hoặc số đầu để kiểm tra tần suất xuất hiện nhiều hay ít và cụ thể là bao nhiêu của mỗi con số trong kết quả Max 3D.

Chọn kỳ quay: Chọn 10, 30, 60 hoặc 100 kỳ quay gần nhất, bạn sẽ dễ dàng phát hiện trong số kỳ quay đó, con số thuộc số cuối, số giữa hoặc số đầu nào có tần suất xuất hiện nhiều, con số nào có số lần xuất hiện ít.

Chế độ hiển thị: Nếu cảm thấy bảng thống kê không được trực quan thì bạn có thể chọn chuyển sang chế độ biểu đồ để quan sát.

Kết quả các kỳ quay trước của Max 3D

Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 26/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 173 403 1tr
Nhất 774 780 796 099 350N
Nhì 139 241 740 210N
511 976 893
Ba 725 927 012 800 100N
250 724 277 729
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 24/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 014 964 1tr
Nhất 933 244 410 730 350N
Nhì 091 329 797 210N
358 905 551
Ba 351 420 168 500 100N
588 891 004 539
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 22/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 669 339 1tr
Nhất 985 236 583 309 350N
Nhì 930 297 468 210N
006 432 910
Ba 999 742 825 895 100N
998 395 388 472
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 19/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 812 779 1tr
Nhất 092 873 406 438 350N
Nhì 970 446 586 210N
142 705 408
Ba 757 073 386 617 100N
962 930 502 501
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 17/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 888 412 1tr
Nhất 865 369 686 240 350N
Nhì 212 679 885 210N
254 782 834
Ba 548 273 703 063 100N
103 108 973 163
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 15/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 543 744 1tr
Nhất 942 486 203 092 350N
Nhì 048 818 920 210N
226 140 216
Ba 473 866 105 805 100N
302 351 246 743
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 12/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 324 152 1tr
Nhất 330 899 802 115 350N
Nhì 695 138 585 210N
776 588 161
Ba 431 617 329 847 100N
058 790 565 644
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 10/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 641 670 1tr
Nhất 293 620 085 571 350N
Nhì 444 076 567 210N
048 552 717
Ba 283 702 934 628 100N
129 029 781 124
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 08/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 517 550 1tr
Nhất 101 951 842 520 350N
Nhì 906 871 076 210N
824 790 443
Ba 630 987 532 352 100N
280 102 504 733
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 05/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 449 966 1tr
Nhất 940 850 133 979 350N
Nhì 276 065 136 210N
533 383 369
Ba 244 384 329 307 100N
739 438 047 231
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 03/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 118 004 1tr
Nhất 482 505 307 706 350N
Nhì 461 940 180 210N
698 275 628
Ba 124 454 016 392 100N
972 248 735 671
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 01/05/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 206 245 1tr
Nhất 692 314 108 336 350N
Nhì 644 536 244 210N
028 749 155
Ba 911 447 862 677 100N
406 706 500 159
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 28/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 097 467 1tr
Nhất 693 719 986 035 350N
Nhì 929 999 670 210N
411 240 259
Ba 394 487 670 093 100N
693 736 999 417
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 26/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 786 066 1tr
Nhất 779 294 349 471 350N
Nhì 279 876 428 210N
752 934 653
Ba 510 377 198 294 100N
414 236 700 356
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 24/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 462 518 1tr
Nhất 750 642 509 527 350N
Nhì 647 269 279 210N
934 158 620
Ba 027 622 425 770 100N
178 084 783 717
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 21/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 128 156 1tr
Nhất 393 757 512 457 350N
Nhì 174 129 385 210N
289 772 240
Ba 920 840 371 164 100N
442 443 189 981
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 19/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 363 406 1tr
Nhất 876 048 387 187 350N
Nhì 681 712 638 210N
587 027 388
Ba 675 650 236 167 100N
674 851 950 019
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 17/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 361 630 1tr
Nhất 789 464 692 631 350N
Nhì 539 427 040 210N
379 365 786
Ba 768 783 293 982 100N
494 382 554 049
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 14/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 820 335 1tr
Nhất 368 790 711 434 350N
Nhì 331 523 217 210N
608 625 249
Ba 739 331 175 000 100N
223 470 114 916
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 12/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 200 968 1tr
Nhất 970 301 043 327 350N
Nhì 137 334 834 210N
193 364 394
Ba 695 953 051 583 100N
826 009 169 930
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 10/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 716 951 1tr
Nhất 400 574 450 638 350N
Nhì 232 360 764 210N
362 354 238
Ba 878 951 240 237 100N
564 666 829 277
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 07/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 680 925 1tr
Nhất 446 734 654 211 350N
Nhì 730 693 284 210N
109 019 781
Ba 509 936 077 213 100N
270 083 948 784
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 05/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 815 003 1tr
Nhất 152 576 437 331 350N
Nhì 572 289 248 210N
130 009 656
Ba 029 061 929 661 100N
544 047 001 588
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 03/04/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 341 259 1tr
Nhất 707 045 521 346 350N
Nhì 195 726 502 210N
728 645 494
Ba 925 522 855 768 100N
068 786 899 110
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 31/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 969 265 1tr
Nhất 133 355 225 890 350N
Nhì 769 887 191 210N
753 271 492
Ba 324 184 096 987 100N
257 737 731 526
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 29/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 571 805 1tr
Nhất 846 553 355 608 350N
Nhì 675 043 735 210N
089 058 555
Ba 134 458 216 867 100N
665 093 906 400
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 27/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 627 556 1tr
Nhất 545 016 997 662 350N
Nhì 391 291 818 210N
140 020 388
Ba 834 875 117 058 100N
726 102 247 343
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 24/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 768 699 1tr
Nhất 032 122 440 557 350N
Nhì 907 472 896 210N
939 462 517
Ba 129 896 747 476 100N
208 295 479 234
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 22/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 715 925 1tr
Nhất 287 333 165 771 350N
Nhì 128 486 125 210N
443 414 475
Ba 216 680 310 780 100N
577 347 348 135
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 20/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 473 304 1tr
Nhất 175 029 682 822 350N
Nhì 778 050 011 210N
675 910 917
Ba 997 108 902 094 100N
122 258 321 412
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 17/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 979 886 1tr
Nhất 259 959 515 473 350N
Nhì 847 804 769 210N
403 060 855
Ba 723 208 501 785 100N
318 381 245 510
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 15/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 441 498 1tr
Nhất 494 381 121 561 350N
Nhì 400 134 765 210N
961 487 459
Ba 200 075 710 549 100N
158 016 057 206
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 13/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 038 398 1tr
Nhất 750 435 846 046 350N
Nhì 398 944 120 210N
732 956 441
Ba 162 577 515 680 100N
777 799 372 501
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 10/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 821 057 1tr
Nhất 824 839 293 507 350N
Nhì 847 605 873 210N
220 086 877
Ba 859 550 896 449 100N
394 356 967 297
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 08/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 746 674 1tr
Nhất 912 442 506 112 350N
Nhì 231 842 836 210N
761 379 381
Ba 168 571 444 892 100N
654 098 698 823
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 06/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 663 032 1tr
Nhất 928 952 599 518 350N
Nhì 261 048 256 210N
974 052 051
Ba 048 959 501 019 100N
134 459 407 153
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 03/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 311 544 1tr
Nhất 861 308 217 867 350N
Nhì 576 766 526 210N
103 583 915
Ba 945 613 466 215 100N
453 484 868 109
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 01/03/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 951 271 1tr
Nhất 176 901 777 306 350N
Nhì 748 434 262 210N
498 536 748
Ba 692 008 481 386 100N
733 938 731 759
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 27/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 845 763 1tr
Nhất 946 956 216 284 350N
Nhì 959 833 551 210N
708 081 434
Ba 303 879 165 535 100N
652 652 755 939
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 24/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 704 151 1tr
Nhất 533 101 123 441 350N
Nhì 634 457 037 210N
533 652 802
Ba 664 960 371 458 100N
924 520 602 578
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 22/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 728 489 1tr
Nhất 392 313 486 843 350N
Nhì 862 262 883 210N
990 664 905
Ba 521 561 235 205 100N
937 310 344 224
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 20/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 303 782 1tr
Nhất 597 738 647 578 350N
Nhì 129 189 563 210N
486 367 706
Ba 677 227 702 279 100N
376 799 596 077
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 17/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 385 805 1tr
Nhất 877 431 931 057 350N
Nhì 394 982 737 210N
120 120 418
Ba 470 989 215 718 100N
485 879 574 745
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 15/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 439 981 1tr
Nhất 685 679 225 512 350N
Nhì 245 579 411 210N
776 553 627
Ba 681 407 904 041 100N
822 256 228 857
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 13/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 947 403 1tr
Nhất 842 484 177 588 350N
Nhì 261 942 723 210N
975 703 727
Ba 101 333 648 182 100N
312 878 069 884
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 10/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 475 768 1tr
Nhất 629 141 215 099 350N
Nhì 125 549 226 210N
145 329 480
Ba 843 023 584 314 100N
892 758 888 907
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 08/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 512 340 1tr
Nhất 427 102 453 174 350N
Nhì 218 338 106 210N
080 815 884
Ba 566 494 907 248 100N
295 945 379 188
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 06/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 110 956 1tr
Nhất 587 491 111 360 350N
Nhì 030 126 577 210N
991 507 443
Ba 449 088 190 032 100N
915 631 952 514
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 03/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 400 549 1tr
Nhất 429 136 068 988 350N
Nhì 147 701 327 210N
236 759 250
Ba 794 270 171 517 100N
183 932 056 996
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 01/02/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 337 643 1tr
Nhất 421 793 807 416 350N
Nhì 250 505 830 210N
968 563 291
Ba 989 966 681 533 100N
471 614 825 516
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 30/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 646 126 1tr
Nhất 607 247 967 643 350N
Nhì 618 598 657 210N
192 483 200
Ba 002 348 741 334 100N
868 307 976 459
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 27/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 266 763 1tr
Nhất 307 079 978 859 350N
Nhì 508 532 929 210N
791 209 585
Ba 814 703 857 755 100N
054 616 627 936
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 25/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 251 743 1tr
Nhất 973 111 374 626 350N
Nhì 217 359 744 210N
565 755 021
Ba 998 585 703 176 100N
880 368 895 492
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 23/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 185 775 1tr
Nhất 048 621 553 663 350N
Nhì 002 065 087 210N
718 975 800
Ba 786 289 931 239 100N
713 195 807 936
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 20/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 255 538 1tr
Nhất 731 462 776 882 350N
Nhì 359 746 913 210N
516 691 444
Ba 044 271 544 599 100N
338 259 878 291
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 16/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 498 368 1tr
Nhất 397 862 509 007 350N
Nhì 766 586 939 210N
060 685 634
Ba 812 970 808 116 100N
612 547 887 281
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 13/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 595 678 1tr
Nhất 415 586 162 258 350N
Nhì 264 002 233 210N
222 464 346
Ba 303 587 331 905 100N
151 889 517 625
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 4 11/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 628 378 1tr
Nhất 284 649 481 250 350N
Nhì 335 353 920 210N
489 185 663
Ba 332 017 729 194 100N
586 389 459 043
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 2 09/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 094 855 1tr
Nhất 890 388 248 789 350N
Nhì 660 389 693 210N
124 944 906
Ba 221 960 016 691 100N
190 254 843 257
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Kết quả xổ số Max 3D Thứ 6 06/01/2023 Truy vấn
Giải Dãy số trúng Giá trị
ĐB 067 078 1tr
Nhất 665 975 539 952 350N
Nhì 492 125 210 210N
433 221 998
Ba 107 660 234 124 100N
037 045 040 956
Max 3D+
Giải Kết quả Giá trị
G1 Trùng 2 số G1 1.000.000.000
G2 Trùng 2 số G2 40.000.000
G3 Trùng 2 số G3 10.000.000
G4 Trùng 2 số G.KK 5.000.000
G5 Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK 1.000.000
G6 Trùng 1 số G1 150.000
G7 Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK 40.000
Xem Thêm