Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/03/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 19/03/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000410
03
35
41
42
43
49
31
Dự tính giá trị Jackpot 1
110.372.538.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.551.235.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 110.372.538.000
Jackpot 2 | 0 5.551.235.500
Giải Nhất 6 40.000.000
Giải Nhì 756 500.000
Giải Ba 16251 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/03/2020
03
35
41
42
43
49
31
110.372.538.000đ 5.551.235.500đ
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
14/03/2020
12
20
25
38
39
40
37
98.660.027.100đ 4.249.845.400đ
12/03/2020
02
14
19
24
27
34
48
93.827.290.800đ 3.712.874.700đ
10/03/2020
23
25
30
36
45
52
53
89.968.227.600đ 3.284.089.900đ
07/03/2020
05
11
21
30
40
48
20
87.411.418.500đ 3.761.291.650đ
05/03/2020
08
09
34
40
41
54
13
83.145.846.450đ 3.287.339.200đ
03/03/2020
14
15
31
40
43
49
12
80.559.793.650đ 5.964.207.600đ
29/02/2020
09
17
23
26
51
54
32
75.711.825.300đ 5.425.544.450đ
27/02/2020
03
11
21
29
47
55
50
73.148.581.650đ 5.140.739.600đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 4 4
43 3 3
14 3 2
49 3 0
30 2 2
21 2 0
09 2 1
23 2 2
25 2 0
11 2 2
41 2 1
03 2 1
54 2 0
34 2 0
24 1 0
26 1 0
52 1 0
15 1 1
31 1 1
17 1 1
45 1 0
08 1 1
18 1 -1
51 1 -1
20 1 -1
19 1 0
48 1 -1
27 1 0
12 1 0
36 1 -4
29 1 1
47 1 -1
01 1 0
38 1 0
02 1 1
55 1 0
39 1 -1
05 1 0
35 1 0
42 1 0
50 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
53 0 -1
46 0 0
04 0 -1
44 0 0
06 0 -1
07 0 -1
37 0 -2
33 0 -1
10 0 -1
32 0 -4
28 0 -1
22 0 0
13 0 -2
42 1 0
02 1 1
17 1 1
18 1 -1
19 1 0
20 1 -1
52 1 0
01 1 0
51 1 -1
24 1 0
50 1 1
26 1 0
27 1 0
12 1 0
29 1 1
35 1 0
31 1 1
55 1 0
48 1 -1
47 1 -1
15 1 1
36 1 -4
08 1 1
38 1 0
39 1 -1
05 1 0
45 1 0
25 2 0
54 2 0
21 2 0
23 2 2
03 2 1
34 2 0
09 2 1
11 2 2
41 2 1
30 2 2
49 3 0
14 3 2
43 3 3
40 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ