Kết Quả Xổ Số Power 6/55 17/03/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 17/03/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000409
01
14
18
43
49
50
08
Dự tính giá trị Jackpot 1
104.401.521.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.887.789.200 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 104.401.521.300
Jackpot 2 | 0 4.887.789.200
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 816 500.000
Giải Ba 17703 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
14/03/2020
12
20
25
38
39
40
37
98.660.027.100đ 4.249.845.400đ
12/03/2020
02
14
19
24
27
34
48
93.827.290.800đ 3.712.874.700đ
10/03/2020
23
25
30
36
45
52
53
89.968.227.600đ 3.284.089.900đ
07/03/2020
05
11
21
30
40
48
20
87.411.418.500đ 3.761.291.650đ
05/03/2020
08
09
34
40
41
54
13
83.145.846.450đ 3.287.339.200đ
03/03/2020
14
15
31
40
43
49
12
80.559.793.650đ 5.964.207.600đ
29/02/2020
09
17
23
26
51
54
32
75.711.825.300đ 5.425.544.450đ
27/02/2020
03
11
21
29
47
55
50
73.148.581.650đ 5.140.739.600đ
25/02/2020
05
13
21
36
39
48
06
71.004.697.950đ 4.902.530.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 4 4
21 3 2
14 3 2
34 2 0
48 2 1
11 2 1
54 2 -1
36 2 -2
39 2 1
43 2 2
05 2 2
30 2 2
23 2 1
25 2 0
49 2 -1
09 2 1
01 1 0
31 1 1
27 1 0
41 1 0
13 1 0
50 1 1
47 1 -1
45 1 0
51 1 -1
03 1 -1
18 1 -1
29 1 1
08 1 1
15 1 1
26 1 0
55 1 0
12 1 0
52 1 0
17 1 1
38 1 0
19 1 0
24 1 0
02 1 0
20 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
37 0 -2
42 0 -1
04 0 -1
53 0 -1
06 0 -1
07 0 -1
35 0 -2
44 0 0
10 0 -1
33 0 -1
32 0 -4
28 0 -1
46 0 0
22 0 0
41 1 0
17 1 1
18 1 -1
19 1 0
20 1 -1
55 1 0
15 1 1
47 1 -1
24 1 0
50 1 1
26 1 0
27 1 0
13 1 0
29 1 1
45 1 0
31 1 1
12 1 0
51 1 -1
52 1 0
08 1 1
03 1 -1
02 1 0
38 1 0
01 1 0
49 2 -1
39 2 1
36 2 -2
43 2 2
34 2 0
30 2 2
25 2 0
23 2 1
48 2 1
54 2 -1
05 2 2
11 2 1
09 2 1
14 3 2
21 3 2
40 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ