Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/03/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 21/03/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000411
10
12
14
17
29
53
25
Dự tính giá trị Jackpot 1
116.918.632.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.278.579.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 116.918.632.650
Jackpot 2 | 0 6.278.579.350
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 1001 500.000
Giải Ba 22170 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/03/2020
10
12
14
17
29
53
25
116.918.632.650đ 6.278.579.350đ
19/03/2020
03
35
41
42
43
49
31
110.372.538.000đ 5.551.235.500đ
17/03/2020
01
14
18
43
49
50
08
104.401.521.300đ 4.887.789.200đ
14/03/2020
12
20
25
38
39
40
37
98.660.027.100đ 4.249.845.400đ
12/03/2020
02
14
19
24
27
34
48
93.827.290.800đ 3.712.874.700đ
10/03/2020
23
25
30
36
45
52
53
89.968.227.600đ 3.284.089.900đ
07/03/2020
05
11
21
30
40
48
20
87.411.418.500đ 3.761.291.650đ
05/03/2020
08
09
34
40
41
54
13
83.145.846.450đ 3.287.339.200đ
03/03/2020
14
15
31
40
43
49
12
80.559.793.650đ 5.964.207.600đ
29/02/2020
09
17
23
26
51
54
32
75.711.825.300đ 5.425.544.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 4 4
14 4 3
43 3 3
49 3 0
54 2 0
17 2 2
30 2 2
34 2 0
41 2 1
09 2 1
23 2 2
12 2 1
25 2 0
05 1 0
52 1 1
45 1 0
01 1 0
38 1 0
08 1 1
18 1 -1
42 1 0
21 1 -2
48 1 -1
36 1 -4
03 1 -1
27 1 0
31 1 1
26 1 0
29 1 0
11 1 0
02 1 1
19 1 0
24 1 0
39 1 -1
10 1 1
20 1 0
50 1 1
35 1 0
15 1 1
51 1 -1
53 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
55 0 -1
47 0 -2
04 0 -1
46 0 0
06 0 0
07 0 -1
44 0 0
37 0 -2
33 0 -1
32 0 -4
28 0 -1
22 0 0
13 0 -2
42 1 0
53 1 0
52 1 1
18 1 -1
19 1 0
20 1 0
21 1 -2
01 1 0
51 1 -1
24 1 0
50 1 1
26 1 0
27 1 0
02 1 1
29 1 0
35 1 0
31 1 1
11 1 0
10 1 1
48 1 -1
15 1 1
36 1 -4
03 1 -1
38 1 0
39 1 -1
05 1 0
08 1 1
45 1 0
30 2 2
41 2 1
54 2 0
17 2 2
09 2 1
34 2 0
12 2 1
25 2 0
23 2 2
49 3 0
43 3 3
40 4 4
14 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ