Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/03/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 14/03/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001009
21
25
26
29
41
51
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
228.468.952.650 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
8.712.132.450 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 228.468.952.650
Jackpot 2 | 0 8.712.132.450
Giải Nhất 26 40.000.000
Giải Nhì 1938 500.000
Giải Ba 43585 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/03/2024
21
25
26
29
41
51
39
228.468.952.650đ 8.712.132.450đ
12/03/2024
11
14
18
20
22
43
16
213.559.310.100đ 7.055.505.500đ
09/03/2024
11
13
22
36
46
49
37
199.484.306.400đ 5.491.616.200đ
07/03/2024
13
20
33
47
53
54
19
186.792.773.700đ 4.081.445.900đ
05/03/2024
12
19
21
23
28
54
31
177.059.760.600đ 7.622.995.650đ
02/03/2024
01
19
21
31
50
55
37
164.593.876.350đ 6.237.897.400đ
29/02/2024
04
11
20
38
52
53
33
153.346.722.600đ 4.988.213.650đ
27/02/2024
01
04
06
08
24
35
53
142.673.643.750đ 3.802.316.000đ
24/02/2024
01
03
22
27
38
40
26
135.452.799.750đ 3.569.068.200đ
22/02/2024
08
19
24
31
35
55
01
130.331.185.950đ 3.419.717.350đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
11 3 3
01 3 3
19 3 2
20 3 3
22 3 0
21 3 2
13 2 0
04 2 1
55 2 -1
31 2 0
08 2 -2
24 2 2
54 2 2
53 2 2
38 2 -1
35 2 1
28 1 1
50 1 0
26 1 -1
47 1 1
27 1 -1
46 1 -2
51 1 -1
33 1 1
06 1 -1
40 1 -1
36 1 0
41 1 0
18 1 -1
43 1 1
49 1 -1
52 1 -1
23 1 1
25 1 1
29 1 1
14 1 1
12 1 -1
03 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
48 0 0
02 0 -1
37 0 0
42 0 -1
05 0 0
32 0 -1
07 0 -3
44 0 0
09 0 0
10 0 -2
30 0 0
45 0 0
34 0 -3
39 0 0
15 0 0
16 0 0
17 0 -2
47 1 1
18 1 -1
14 1 1
46 1 -2
49 1 -1
23 1 1
12 1 -1
25 1 1
26 1 -1
27 1 -1
28 1 1
29 1 1
50 1 0
51 1 -1
06 1 -1
33 1 1
52 1 -1
41 1 0
36 1 0
03 1 -1
40 1 -1
43 1 1
08 2 -2
35 2 1
54 2 2
55 2 -1
31 2 0
24 2 2
53 2 2
04 2 1
38 2 -1
13 2 0
11 3 3
01 3 3
20 3 3
21 3 2
22 3 0
19 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ