Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/03/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 16/03/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001010
08
36
42
43
44
55
54
Dự tính giá trị Jackpot 1
243.884.025.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
10.424.918.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 243.884.025.300
Jackpot 2 | 1 10.424.918.300
Giải Nhất 19 40.000.000
Giải Nhì 1973 500.000
Giải Ba 46293 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/03/2024
08
36
42
43
44
55
54
243.884.025.300đ 10.424.918.300đ
14/03/2024
21
25
26
29
41
51
39
228.468.952.650đ 8.712.132.450đ
12/03/2024
11
14
18
20
22
43
16
213.559.310.100đ 7.055.505.500đ
09/03/2024
11
13
22
36
46
49
37
199.484.306.400đ 5.491.616.200đ
07/03/2024
13
20
33
47
53
54
19
186.792.773.700đ 4.081.445.900đ
05/03/2024
12
19
21
23
28
54
31
177.059.760.600đ 7.622.995.650đ
02/03/2024
01
19
21
31
50
55
37
164.593.876.350đ 6.237.897.400đ
29/02/2024
04
11
20
38
52
53
33
153.346.722.600đ 4.988.213.650đ
27/02/2024
01
04
06
08
24
35
53
142.673.643.750đ 3.802.316.000đ
24/02/2024
01
03
22
27
38
40
26
135.452.799.750đ 3.569.068.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 3 2
20 3 3
22 3 0
01 3 3
11 3 3
54 2 2
38 2 0
53 2 2
04 2 1
43 2 2
19 2 0
08 2 -3
55 2 -1
36 2 1
13 2 0
46 1 -1
41 1 1
29 1 1
28 1 1
52 1 -1
44 1 1
42 1 0
51 1 -1
50 1 0
06 1 0
49 1 -1
33 1 1
12 1 0
23 1 1
18 1 -1
27 1 -1
31 1 -2
26 1 -1
24 1 0
03 1 -1
47 1 1
14 1 1
25 1 1
35 1 -1
40 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
02 0 -1
37 0 0
32 0 -1
05 0 0
48 0 0
07 0 -3
30 0 0
09 0 0
10 0 -2
45 0 0
39 0 0
34 0 -3
17 0 -2
15 0 0
49 1 -1
14 1 1
18 1 -1
25 1 1
52 1 -1
51 1 -1
44 1 1
23 1 1
24 1 0
12 1 0
26 1 -1
27 1 -1
28 1 1
29 1 1
46 1 -1
06 1 0
47 1 1
33 1 1
50 1 0
35 1 -1
41 1 1
03 1 -1
40 1 -1
31 1 -2
42 1 0
36 2 1
19 2 0
43 2 2
53 2 2
54 2 2
08 2 -3
04 2 1
38 2 0
13 2 0
55 2 -1
21 3 2
20 3 3
01 3 3
11 3 3
22 3 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ