Kết Quả Xổ Số Power 6/55 12/03/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 12/03/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001008
11
14
18
20
22
43
16
Dự tính giá trị Jackpot 1
213.559.310.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
7.055.505.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 213.559.310.100
Jackpot 2 | 0 7.055.505.500
Giải Nhất 34 40.000.000
Giải Nhì 2559 500.000
Giải Ba 51357 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
12/03/2024
11
14
18
20
22
43
16
213.559.310.100đ 7.055.505.500đ
09/03/2024
11
13
22
36
46
49
37
199.484.306.400đ 5.491.616.200đ
07/03/2024
13
20
33
47
53
54
19
186.792.773.700đ 4.081.445.900đ
05/03/2024
12
19
21
23
28
54
31
177.059.760.600đ 7.622.995.650đ
02/03/2024
01
19
21
31
50
55
37
164.593.876.350đ 6.237.897.400đ
29/02/2024
04
11
20
38
52
53
33
153.346.722.600đ 4.988.213.650đ
27/02/2024
01
04
06
08
24
35
53
142.673.643.750đ 3.802.316.000đ
24/02/2024
01
03
22
27
38
40
26
135.452.799.750đ 3.569.068.200đ
22/02/2024
08
19
24
31
35
55
01
130.331.185.950đ 3.419.717.350đ
20/02/2024
34
46
50
51
52
55
05
126.553.729.800đ 3.628.934.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 3 0
19 3 2
01 3 3
20 3 3
11 3 3
55 3 1
13 2 -1
54 2 2
38 2 -2
04 2 1
21 2 1
31 2 0
08 2 -2
52 2 1
24 2 2
35 2 0
50 2 2
46 2 0
53 2 2
36 1 0
49 1 -1
47 1 1
34 1 -1
12 1 -1
27 1 -1
40 1 -1
06 1 -1
23 1 1
33 1 1
43 1 1
28 1 1
03 1 -1
51 1 0
18 1 -1
14 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
42 0 -2
02 0 -1
39 0 0
32 0 -1
05 0 0
30 0 0
07 0 -3
29 0 0
09 0 0
10 0 -2
48 0 -1
26 0 -2
25 0 0
41 0 -1
15 0 0
16 0 0
17 0 -3
37 0 0
45 0 0
44 0 0
18 1 -1
28 1 1
23 1 1
14 1 1
47 1 1
12 1 -1
27 1 -1
34 1 -1
49 1 -1
06 1 -1
40 1 -1
51 1 0
33 1 1
03 1 -1
36 1 0
43 1 1
08 2 -2
38 2 -2
54 2 2
31 2 0
24 2 2
21 2 1
53 2 2
52 2 1
04 2 1
46 2 0
50 2 2
35 2 0
13 2 -1
01 3 3
19 3 2
20 3 3
55 3 1
22 3 0
11 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ