Kết Quả Xổ Số Power 6/55 04/04/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 04/04/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001018
03
08
12
25
47
48
15
Dự tính giá trị Jackpot 1
337.543.447.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
7.171.494.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 337.543.447.350
Jackpot 2 | 0 7.171.494.150
Giải Nhất 32 40.000.000
Giải Nhì 3348 500.000
Giải Ba 67843 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
04/04/2024
03
08
12
25
47
48
15
337.543.447.350đ 7.171.494.150đ
02/04/2024
01
12
18
20
51
52
37
317.948.300.400đ 4.994.255.600đ
30/03/2024
14
17
27
38
54
55
23
300.000.000.000đ 10.983.938.000đ
28/03/2024
01
07
18
26
38
49
21
300.000.000.000đ 7.915.123.550đ
26/03/2024
01
08
13
16
38
44
47
297.045.137.100đ 4.773.402.950đ
23/03/2024
03
10
13
30
40
52
04
281.084.510.550đ 4.202.342.900đ
21/03/2024
12
13
41
48
49
53
43
270.263.424.450đ 4.398.445.450đ
19/03/2024
06
25
39
45
46
55
26
257.677.415.400đ 4.532.598.900đ
16/03/2024
08
36
42
43
44
55
54
243.884.025.300đ 10.424.918.300đ
14/03/2024
21
25
26
29
41
51
39
228.468.952.650đ 8.712.132.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
12 3 2
13 3 1
55 3 0
01 3 0
38 3 1
25 3 3
08 3 1
26 2 2
49 2 1
48 2 2
52 2 0
41 2 2
18 2 1
51 2 1
03 2 1
44 2 2
53 1 -1
27 1 0
10 1 1
14 1 0
45 1 1
40 1 0
29 1 1
36 1 0
43 1 0
20 1 -2
42 1 1
16 1 1
17 1 1
47 1 0
21 1 -1
06 1 0
30 1 1
54 1 -1
07 1 1
39 1 1
46 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -3
02 0 0
35 0 -2
04 0 -2
05 0 0
11 0 -3
34 0 -1
33 0 -1
09 0 0
32 0 0
31 0 -2
28 0 -1
24 0 -2
23 0 -1
15 0 0
22 0 -3
50 0 -2
37 0 0
53 1 -1
20 1 -2
21 1 -1
16 1 1
14 1 0
43 1 0
46 1 -1
40 1 0
27 1 0
17 1 1
29 1 1
30 1 1
47 1 0
10 1 1
54 1 -1
07 1 1
45 1 1
39 1 1
42 1 1
06 1 0
36 1 0
26 2 2
51 2 1
18 2 1
52 2 0
44 2 2
03 2 1
41 2 2
49 2 1
48 2 2
55 3 0
38 3 1
25 3 3
13 3 1
12 3 2
08 3 1
01 3 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ