Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/04/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 02/04/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001017
01
12
18
20
51
52
37
Dự tính giá trị Jackpot 1
317.948.300.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.994.255.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 317.948.300.400
Jackpot 2 | 0 4.994.255.600
Giải Nhất 43 40.000.000
Giải Nhì 3182 500.000
Giải Ba 66871 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/04/2024
01
12
18
20
51
52
37
317.948.300.400đ 4.994.255.600đ
30/03/2024
14
17
27
38
54
55
23
300.000.000.000đ 10.983.938.000đ
28/03/2024
01
07
18
26
38
49
21
300.000.000.000đ 7.915.123.550đ
26/03/2024
01
08
13
16
38
44
47
297.045.137.100đ 4.773.402.950đ
23/03/2024
03
10
13
30
40
52
04
281.084.510.550đ 4.202.342.900đ
21/03/2024
12
13
41
48
49
53
43
270.263.424.450đ 4.398.445.450đ
19/03/2024
06
25
39
45
46
55
26
257.677.415.400đ 4.532.598.900đ
16/03/2024
08
36
42
43
44
55
54
243.884.025.300đ 10.424.918.300đ
14/03/2024
21
25
26
29
41
51
39
228.468.952.650đ 8.712.132.450đ
12/03/2024
11
14
18
20
22
43
16
213.559.310.100đ 7.055.505.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 3 3
55 3 -1
01 3 0
13 3 1
38 3 0
49 2 1
20 2 0
26 2 2
14 2 2
25 2 2
08 2 -1
12 2 0
52 2 0
43 2 2
44 2 2
41 2 2
51 2 1
21 1 -1
54 1 -1
29 1 1
39 1 1
27 1 -1
45 1 1
36 1 0
10 1 1
22 1 -1
07 1 1
06 1 0
03 1 0
46 1 -1
42 1 1
53 1 -1
48 1 1
16 1 1
11 1 -1
40 1 0
17 1 0
30 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -3
02 0 0
35 0 -2
04 0 -2
05 0 0
33 0 -1
50 0 -2
32 0 0
09 0 0
34 0 -1
37 0 0
47 0 -1
31 0 -2
24 0 -2
15 0 0
23 0 -1
28 0 -1
40 1 0
53 1 -1
45 1 1
21 1 -1
17 1 0
16 1 1
46 1 -1
54 1 -1
11 1 -1
27 1 -1
10 1 1
29 1 1
30 1 1
42 1 1
48 1 1
06 1 0
22 1 -1
03 1 0
36 1 0
07 1 1
39 1 1
52 2 0
49 2 1
41 2 2
25 2 2
26 2 2
44 2 2
20 2 0
14 2 2
12 2 0
08 2 -1
51 2 1
43 2 2
55 3 -1
38 3 0
18 3 3
13 3 1
01 3 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ