Kết Quả Xổ Số Power 6/55 06/04/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 06/04/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001019
09
13
20
30
39
54
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
300.000.000.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
67.784.892.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 300.000.000.000
Jackpot 2 | 1 67.784.892.000
Giải Nhất 47 40.000.000
Giải Nhì 3272 500.000
Giải Ba 73555 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
06/04/2024
09
13
20
30
39
54
23
300.000.000.000đ 67.784.892.000đ
04/04/2024
03
08
12
25
47
48
15
337.543.447.350đ 7.171.494.150đ
02/04/2024
01
12
18
20
51
52
37
317.948.300.400đ 4.994.255.600đ
30/03/2024
14
17
27
38
54
55
23
300.000.000.000đ 10.983.938.000đ
28/03/2024
01
07
18
26
38
49
21
300.000.000.000đ 7.915.123.550đ
26/03/2024
01
08
13
16
38
44
47
297.045.137.100đ 4.773.402.950đ
23/03/2024
03
10
13
30
40
52
04
281.084.510.550đ 4.202.342.900đ
21/03/2024
12
13
41
48
49
53
43
270.263.424.450đ 4.398.445.450đ
19/03/2024
06
25
39
45
46
55
26
257.677.415.400đ 4.532.598.900đ
16/03/2024
08
36
42
43
44
55
54
243.884.025.300đ 10.424.918.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
13 4 2
38 3 1
12 3 2
55 3 1
08 3 1
01 3 0
20 2 -1
30 2 2
18 2 1
25 2 1
44 2 2
52 2 1
49 2 1
48 2 2
39 2 2
03 2 1
54 2 0
14 1 0
43 1 0
07 1 1
53 1 -1
47 1 0
27 1 0
45 1 1
06 1 0
16 1 1
36 1 0
09 1 1
10 1 1
41 1 0
46 1 0
42 1 1
26 1 0
17 1 1
51 1 0
40 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -3
02 0 0
35 0 -2
04 0 -2
05 0 0
34 0 0
33 0 -1
32 0 0
29 0 -1
28 0 -1
11 0 -3
31 0 -2
24 0 -2
23 0 -1
15 0 0
22 0 -3
21 0 -3
50 0 -1
37 0 0
42 1 1
17 1 1
16 1 1
14 1 0
45 1 1
53 1 -1
26 1 0
27 1 0
10 1 1
09 1 1
41 1 0
40 1 0
46 1 0
07 1 1
06 1 0
47 1 0
51 1 0
43 1 0
36 1 0
39 2 2
25 2 1
30 2 2
20 2 -1
18 2 1
44 2 2
52 2 1
54 2 0
03 2 1
48 2 2
49 2 1
55 3 1
38 3 1
12 3 2
08 3 1
01 3 0
13 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ