Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/03/2024

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 30/03/2024
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#001016
14
17
27
38
54
55
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
300.000.000.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
10.983.938.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 300.000.000.000
Jackpot 2 | 2 10.983.938.000
Giải Nhất 31 40.000.000
Giải Nhì 2901 500.000
Giải Ba 62094 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/03/2024
14
17
27
38
54
55
23
300.000.000.000đ 10.983.938.000đ
28/03/2024
01
07
18
26
38
49
21
300.000.000.000đ 7.915.123.550đ
26/03/2024
01
08
13
16
38
44
47
297.045.137.100đ 4.773.402.950đ
23/03/2024
03
10
13
30
40
52
04
281.084.510.550đ 4.202.342.900đ
21/03/2024
12
13
41
48
49
53
43
270.263.424.450đ 4.398.445.450đ
19/03/2024
06
25
39
45
46
55
26
257.677.415.400đ 4.532.598.900đ
16/03/2024
08
36
42
43
44
55
54
243.884.025.300đ 10.424.918.300đ
14/03/2024
21
25
26
29
41
51
39
228.468.952.650đ 8.712.132.450đ
12/03/2024
11
14
18
20
22
43
16
213.559.310.100đ 7.055.505.500đ
09/03/2024
11
13
22
36
46
49
37
199.484.306.400đ 5.491.616.200đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
13 4 3
38 3 0
55 3 -1
49 3 3
26 2 1
14 2 2
41 2 2
08 2 -2
25 2 2
36 2 2
43 2 2
22 2 1
44 2 2
01 2 -1
46 2 1
18 2 1
11 2 1
54 1 -1
48 1 1
20 1 -1
51 1 0
29 1 1
07 1 0
45 1 1
06 1 0
27 1 -1
39 1 1
40 1 0
03 1 -1
17 1 0
30 1 1
52 1 -1
53 1 -1
12 1 -1
16 1 1
42 1 1
21 1 -2
10 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
47 0 -1
02 0 0
37 0 0
04 0 -2
05 0 0
35 0 -2
33 0 -1
32 0 0
09 0 0
31 0 -2
50 0 -2
34 0 -1
24 0 -2
23 0 -1
15 0 0
28 0 -1
19 0 -3
39 1 1
17 1 0
20 1 -1
21 1 -2
16 1 1
48 1 1
54 1 -1
45 1 1
52 1 -1
27 1 -1
12 1 -1
29 1 1
30 1 1
10 1 1
51 1 0
07 1 0
42 1 1
06 1 0
40 1 0
03 1 -1
53 1 -1
01 2 -1
36 2 2
41 2 2
22 2 1
26 2 1
44 2 2
25 2 2
46 2 1
18 2 1
14 2 2
43 2 2
11 2 1
08 2 -2
55 3 -1
38 3 0
49 3 3
13 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ