Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/12/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 30/12/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000666
09
25
27
32
37
46
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
33.605.699.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.400.633.250 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 33.605.699.250
Jackpot 2 | 0 3.400.633.250
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 622 500.000
Giải Ba 12419 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/12/2021
09
25
27
32
37
46
23
33.605.699.250đ 3.400.633.250đ
28/12/2021
03
08
09
40
44
48
02
32.003.504.400đ 3.222.611.600đ
25/12/2021
06
08
23
25
33
35
27
214.130.470.800đ 2.693.336.350đ
23/12/2021
08
22
29
43
45
54
23
204.118.789.350đ 4.274.263.650đ
21/12/2021
23
25
28
49
52
54
44
198.581.827.350đ 3.659.045.650đ
18/12/2021
04
06
19
26
38
41
16
192.650.416.500đ 1.792.386.100đ
16/12/2021
19
24
30
41
43
49
55
187.387.466.700đ 4.132.647.400đ
14/12/2021
10
16
19
24
39
50
29
182.330.633.100đ 3.570.777.000đ
11/12/2021
08
13
17
22
42
51
45
177.193.640.100đ 3.541.666.050đ
09/12/2021
03
14
33
40
41
50
17
172.318.645.650đ 3.557.945.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
08 4 3
19 3 2
41 3 2
25 3 3
03 2 2
33 2 0
50 2 2
24 2 1
49 2 1
23 2 0
22 2 1
09 2 0
54 2 2
43 2 2
06 2 -1
40 2 1
35 1 1
10 1 0
46 1 -1
29 1 -1
39 1 0
42 1 1
14 1 1
48 1 0
28 1 -2
38 1 0
51 1 -1
30 1 -1
27 1 0
44 1 0
45 1 1
52 1 1
37 1 -1
17 1 1
32 1 -2
13 1 1
04 1 0
26 1 1
16 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -2
02 0 -1
53 0 -1
36 0 -1
05 0 -2
31 0 -4
07 0 -3
01 0 0
55 0 -1
47 0 0
11 0 0
12 0 -1
34 0 -2
21 0 -2
15 0 0
20 0 0
39 1 0
17 1 1
48 1 0
16 1 0
14 1 1
13 1 1
10 1 0
46 1 -1
45 1 1
26 1 1
27 1 0
51 1 -1
29 1 -1
30 1 -1
52 1 1
32 1 -2
44 1 0
42 1 1
35 1 1
04 1 0
37 1 -1
38 1 0
28 1 -2
49 2 1
54 2 2
22 2 1
43 2 2
33 2 0
03 2 2
24 2 1
23 2 0
40 2 1
09 2 0
50 2 2
06 2 -1
25 3 3
41 3 2
19 3 2
08 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ