Kết Quả Xổ Số Power 6/55 01/01/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 01/01/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000667
04
25
28
32
33
55
03
Dự tính giá trị Jackpot 1
35.927.361.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.658.595.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 35.927.361.300
Jackpot 2 | 0 3.658.595.700
Giải Nhất 3 40.000.000
Giải Nhì 500 500.000
Giải Ba 11925 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
01/01/2022
04
25
28
32
33
55
03
35.927.361.300đ 3.658.595.700đ
30/12/2021
09
25
27
32
37
46
23
33.605.699.250đ 3.400.633.250đ
28/12/2021
03
08
09
40
44
48
02
32.003.504.400đ 3.222.611.600đ
25/12/2021
06
08
23
25
33
35
27
214.130.470.800đ 2.693.336.350đ
23/12/2021
08
22
29
43
45
54
23
204.118.789.350đ 4.274.263.650đ
21/12/2021
23
25
28
49
52
54
44
198.581.827.350đ 3.659.045.650đ
18/12/2021
04
06
19
26
38
41
16
192.650.416.500đ 1.792.386.100đ
16/12/2021
19
24
30
41
43
49
55
187.387.466.700đ 4.132.647.400đ
14/12/2021
10
16
19
24
39
50
29
182.330.633.100đ 3.570.777.000đ
11/12/2021
08
13
17
22
42
51
45
177.193.640.100đ 3.541.666.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 4 4
08 4 4
19 3 3
09 2 0
54 2 2
41 2 0
24 2 1
43 2 2
28 2 -1
33 2 -1
04 2 1
22 2 1
23 2 0
06 2 -1
49 2 1
32 2 -1
10 1 0
27 1 1
45 1 1
55 1 0
50 1 0
42 1 1
51 1 0
26 1 1
52 1 1
44 1 0
16 1 0
37 1 -1
35 1 1
29 1 -1
03 1 0
39 1 0
38 1 0
40 1 -1
30 1 -1
13 1 1
17 1 1
46 1 0
48 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 -2
02 0 -1
36 0 -1
31 0 -4
05 0 -2
01 0 0
07 0 -3
47 0 0
34 0 -1
21 0 -2
11 0 0
12 0 -1
20 0 0
14 0 -1
15 0 0
53 0 -1
40 1 -1
17 1 1
16 1 0
13 1 1
10 1 0
48 1 0
55 1 0
46 1 0
52 1 1
26 1 1
27 1 1
50 1 0
29 1 -1
30 1 -1
51 1 0
45 1 1
44 1 0
42 1 1
35 1 1
03 1 0
37 1 -1
38 1 0
39 1 0
22 2 1
41 2 0
28 2 -1
43 2 2
33 2 -1
32 2 -1
24 2 1
23 2 0
09 2 0
54 2 2
06 2 -1
04 2 1
49 2 1
19 3 3
25 4 4
08 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ