Kết Quả Xổ Số Power 6/55 30/09/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 30/09/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000627
18
23
26
32
46
49
54
Dự tính giá trị Jackpot 1
64.225.888.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.457.479.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 64.225.888.500
Jackpot 2 | 0 3.457.479.000
Giải Nhất 3 40.000.000
Giải Nhì 547 500.000
Giải Ba 11347 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
30/09/2021
18
23
26
32
46
49
54
64.225.888.500đ 3.457.479.000đ
28/09/2021
07
22
25
40
49
50
37
62.152.928.850đ 3.227.150.150đ
25/09/2021
07
20
27
43
48
51
37
60.108.577.500đ 2.459.205.725đ
23/09/2021
06
07
21
25
27
49
26
58.649.592.000đ 4.756.301.950đ
21/09/2021
15
24
25
40
42
50
49
56.957.293.200đ 4.568.268.750đ
18/09/2021
03
14
15
21
47
52
54
55.092.779.850đ 4.361.100.600đ
16/09/2021
10
16
40
43
45
46
22
53.712.030.000đ 4.207.683.950đ
14/09/2021
17
22
30
40
43
44
41
52.091.219.550đ 4.027.593.900đ
11/09/2021
08
17
20
36
39
44
30
50.537.868.150đ 3.854.999.300đ
09/09/2021
06
08
10
23
39
44
43
49.639.552.050đ 3.755.186.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 4 4
43 3 0
49 3 3
25 3 3
07 3 1
44 3 3
22 2 1
17 2 2
20 2 -2
15 2 2
21 2 2
50 2 2
10 2 1
46 2 1
08 2 1
06 2 2
39 2 1
23 2 2
27 2 0
03 1 1
30 1 -1
26 1 -1
51 1 -3
24 1 -1
48 1 -1
18 1 0
36 1 1
14 1 1
32 1 0
45 1 0
47 1 -1
42 1 0
52 1 1
16 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 0 -1
02 0 -2
54 0 0
04 0 -1
05 0 -1
53 0 -3
01 0 -1
55 0 -2
09 0 -1
41 0 0
11 0 -2
12 0 -3
38 0 -1
37 0 -2
35 0 -2
33 0 0
31 0 0
29 0 0
19 0 -1
34 0 -1
13 0 -1
14 1 1
47 1 -1
24 1 -1
03 1 1
26 1 -1
45 1 0
51 1 -3
18 1 0
30 1 -1
42 1 0
32 1 0
16 1 0
52 1 1
48 1 -1
36 1 1
21 2 2
06 2 2
15 2 2
22 2 1
10 2 1
17 2 2
20 2 -2
50 2 2
27 2 0
46 2 1
23 2 2
39 2 1
08 2 1
44 3 3
43 3 0
07 3 1
25 3 3
49 3 3
40 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ