Kết Quả Xổ Số Power 6/55 02/10/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 02/10/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000628
05
06
22
26
49
51
32
Dự tính giá trị Jackpot 1
65.583.214.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.608.293.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 65.583.214.500
Jackpot 2 | 0 3.608.293.000
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 437 500.000
Giải Ba 8958 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
02/10/2021
05
06
22
26
49
51
32
65.583.214.500đ 3.608.293.000đ
30/09/2021
18
23
26
32
46
49
54
64.225.888.500đ 3.457.479.000đ
28/09/2021
07
22
25
40
49
50
37
62.152.928.850đ 3.227.150.150đ
25/09/2021
07
20
27
43
48
51
37
60.108.577.500đ 2.459.205.725đ
23/09/2021
06
07
21
25
27
49
26
58.649.592.000đ 4.756.301.950đ
21/09/2021
15
24
25
40
42
50
49
56.957.293.200đ 4.568.268.750đ
18/09/2021
03
14
15
21
47
52
54
55.092.779.850đ 4.361.100.600đ
16/09/2021
10
16
40
43
45
46
22
53.712.030.000đ 4.207.683.950đ
14/09/2021
17
22
30
40
43
44
41
52.091.219.550đ 4.027.593.900đ
11/09/2021
08
17
20
36
39
44
30
50.537.868.150đ 3.854.999.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 4 4
49 4 4
07 3 1
25 3 3
22 3 2
43 3 0
06 2 1
46 2 2
44 2 1
15 2 2
21 2 2
50 2 2
20 2 -1
51 2 -2
26 2 0
27 2 0
17 2 2
32 1 0
42 1 0
36 1 1
05 1 0
14 1 1
08 1 -1
16 1 0
45 1 0
39 1 0
23 1 0
10 1 -1
24 1 0
52 1 1
47 1 -1
30 1 -1
03 1 1
18 1 0
48 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
28 0 -1
02 0 -1
54 0 0
04 0 -1
53 0 -2
55 0 -2
01 0 -1
41 0 0
09 0 -1
38 0 -1
11 0 -2
12 0 -3
37 0 -2
35 0 -2
33 0 0
31 0 0
29 0 0
34 0 -1
19 0 -1
13 0 -1
52 1 1
45 1 0
23 1 0
24 1 0
03 1 1
42 1 0
08 1 -1
18 1 0
39 1 0
30 1 -1
16 1 0
32 1 0
10 1 -1
05 1 0
14 1 1
36 1 1
48 1 -1
47 1 -1
15 2 2
17 2 2
51 2 -2
26 2 0
50 2 2
44 2 1
20 2 -1
46 2 2
27 2 0
21 2 2
06 2 1
07 3 1
22 3 2
25 3 3
43 3 0
49 4 4
40 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ