Kết Quả Xổ Số Power 6/55 28/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 28/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000716
08
24
25
32
37
44
03
Dự tính giá trị Jackpot 1
33.412.538.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.162.155.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 33.412.538.550
Jackpot 2 | 1 3.162.155.150
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 511 500.000
Giải Ba 10138 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
28/04/2022
08
24
25
32
37
44
03
33.412.538.550đ 3.162.155.150đ
26/04/2022
14
22
24
25
43
49
17
31.953.142.200đ 5.726.646.150đ
23/04/2022
03
27
36
41
49
55
18
92.575.628.850đ 5.509.630.350đ
21/04/2022
21
24
27
34
38
42
46
87.502.919.250đ 4.945.995.950đ
19/04/2022
02
07
13
28
29
34
39
84.160.173.900đ 4.574.579.800đ
16/04/2022
04
08
39
41
53
55
52
80.758.885.350đ 4.196.658.850đ
14/04/2022
01
05
09
34
37
45
52
77.809.523.700đ 3.868.952.000đ
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 4 4
24 3 0
34 3 1
22 2 2
02 2 2
37 2 0
41 2 2
42 2 0
29 2 2
27 2 2
28 2 0
45 2 1
32 2 0
14 2 0
55 2 -1
08 2 1
49 2 -1
03 2 2
04 1 1
13 1 1
15 1 1
21 1 0
07 1 1
05 1 -3
39 1 0
20 1 0
40 1 0
19 1 1
18 1 -1
11 1 0
38 1 0
53 1 1
01 1 -2
09 1 0
44 1 -1
43 1 0
36 1 0
06 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
47 0 -2
51 0 -1
50 0 0
35 0 -2
52 0 -2
33 0 -1
31 0 0
30 0 -1
46 0 -1
10 0 0
26 0 -1
12 0 -1
54 0 0
48 0 0
23 0 0
16 0 -2
17 0 0
38 1 0
19 1 1
20 1 0
21 1 0
18 1 -1
15 1 1
13 1 1
53 1 1
11 1 0
09 1 0
01 1 -2
44 1 -1
43 1 0
07 1 1
40 1 0
06 1 -2
05 1 -3
04 1 1
36 1 0
39 1 0
28 2 0
37 2 0
32 2 0
41 2 2
42 2 0
55 2 -1
29 2 2
45 2 1
27 2 2
22 2 2
14 2 0
08 2 1
03 2 2
02 2 2
49 2 -1
34 3 1
24 3 0
25 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ