Kết Quả Xổ Số Power 6/55 26/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 26/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000715
14
22
24
25
43
49
17
Dự tính giá trị Jackpot 1
31.953.142.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.726.646.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 31.953.142.200
Jackpot 2 | 1 5.726.646.150
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 409 500.000
Giải Ba 10232 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
26/04/2022
14
22
24
25
43
49
17
31.953.142.200đ 5.726.646.150đ
23/04/2022
03
27
36
41
49
55
18
92.575.628.850đ 5.509.630.350đ
21/04/2022
21
24
27
34
38
42
46
87.502.919.250đ 4.945.995.950đ
19/04/2022
02
07
13
28
29
34
39
84.160.173.900đ 4.574.579.800đ
16/04/2022
04
08
39
41
53
55
52
80.758.885.350đ 4.196.658.850đ
14/04/2022
01
05
09
34
37
45
52
77.809.523.700đ 3.868.952.000đ
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 3 1
25 3 3
28 2 0
27 2 2
45 2 0
42 2 0
02 2 2
29 2 2
03 2 2
55 2 -1
14 2 0
05 2 -1
49 2 -1
36 2 2
41 2 2
22 2 2
43 2 2
24 2 -1
18 2 0
39 1 0
44 1 0
32 1 -1
15 1 1
20 1 0
08 1 0
07 1 1
06 1 -2
04 1 1
38 1 0
11 1 0
40 1 0
26 1 0
37 1 -1
13 1 1
53 1 1
01 1 -2
09 1 0
21 1 0
19 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 0
52 0 -2
51 0 -1
35 0 -2
50 0 0
33 0 -1
31 0 0
30 0 -2
54 0 0
10 0 0
23 0 0
12 0 -2
46 0 -1
48 0 0
47 0 -2
16 0 -3
37 1 -1
15 1 1
19 1 1
20 1 0
21 1 0
13 1 1
11 1 0
44 1 0
09 1 0
26 1 0
40 1 0
01 1 -2
39 1 0
08 1 0
07 1 1
32 1 -1
06 1 -2
53 1 1
04 1 1
38 1 0
28 2 0
36 2 2
29 2 2
27 2 2
41 2 2
42 2 0
43 2 2
24 2 -1
45 2 0
22 2 2
18 2 0
14 2 0
49 2 -1
05 2 -1
03 2 2
02 2 2
55 2 -1
34 3 1
25 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ