Kết Quả Xổ Số Power 6/55 26/09/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 26/09/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000936
14
20
24
27
41
44
23
Dự tính giá trị Jackpot 1
77.347.149.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.769.316.650 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 77.347.149.150
Jackpot 2 | 0 5.769.316.650
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 822 500.000
Giải Ba 15397 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
26/09/2023
14
20
24
27
41
44
23
77.347.149.150đ 5.769.316.650đ
23/09/2023
20
27
36
43
45
47
35
72.457.474.800đ 5.226.019.500đ
21/09/2023
16
26
33
34
41
43
53
67.899.735.300đ 4.719.604.000đ
19/09/2023
17
29
35
40
51
52
23
64.650.236.700đ 4.358.548.600đ
16/09/2023
25
27
42
51
54
55
45
61.815.809.550đ 4.043.612.250đ
14/09/2023
06
10
20
22
50
52
34
59.333.976.300đ 3.767.853.000đ
12/09/2023
26
31
32
39
45
55
28
56.990.967.600đ 3.507.518.700đ
09/09/2023
13
20
32
37
43
49
40
54.554.601.450đ 3.236.811.350đ
07/09/2023
01
04
36
42
45
54
32
52.423.299.300đ 4.296.715.600đ
05/09/2023
02
06
19
29
34
48
39
50.166.294.600đ 4.045.937.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 4 2
27 3 2
43 3 1
45 3 1
36 2 1
51 2 -1
06 2 1
54 2 2
41 2 1
34 2 1
42 2 0
29 2 2
32 2 0
26 2 2
55 2 2
52 2 0
37 1 0
48 1 1
24 1 -1
13 1 -1
39 1 -1
19 1 1
22 1 0
02 1 0
04 1 1
16 1 1
44 1 0
47 1 1
33 1 0
17 1 1
31 1 1
49 1 1
01 1 -2
14 1 1
40 1 0
25 1 -2
50 1 -1
10 1 0
35 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 0
46 0 -2
03 0 -1
30 0 0
05 0 -3
53 0 -2
07 0 -1
08 0 -2
09 0 -1
23 0 -1
11 0 0
12 0 -2
28 0 0
21 0 0
15 0 -1
38 0 -1
50 1 -1
17 1 1
19 1 1
16 1 1
14 1 1
13 1 -1
10 1 0
24 1 -1
25 1 -2
49 1 1
48 1 1
22 1 0
47 1 1
04 1 1
31 1 1
02 1 0
33 1 0
44 1 0
35 1 -1
40 1 0
37 1 0
39 1 -1
01 1 -2
55 2 2
41 2 1
42 2 0
54 2 2
34 2 1
06 2 1
32 2 0
29 2 2
36 2 1
26 2 2
52 2 0
51 2 -1
45 3 1
43 3 1
27 3 2
20 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ