Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/09/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 23/09/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000935
20
27
36
43
45
47
35
Dự tính giá trị Jackpot 1
72.457.474.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.226.019.500 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 72.457.474.800
Jackpot 2 | 0 5.226.019.500
Giải Nhất 5 40.000.000
Giải Nhì 635 500.000
Giải Ba 14725 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/09/2023
20
27
36
43
45
47
35
72.457.474.800đ 5.226.019.500đ
21/09/2023
16
26
33
34
41
43
53
67.899.735.300đ 4.719.604.000đ
19/09/2023
17
29
35
40
51
52
23
64.650.236.700đ 4.358.548.600đ
16/09/2023
25
27
42
51
54
55
45
61.815.809.550đ 4.043.612.250đ
14/09/2023
06
10
20
22
50
52
34
59.333.976.300đ 3.767.853.000đ
12/09/2023
26
31
32
39
45
55
28
56.990.967.600đ 3.507.518.700đ
09/09/2023
13
20
32
37
43
49
40
54.554.601.450đ 3.236.811.350đ
07/09/2023
01
04
36
42
45
54
32
52.423.299.300đ 4.296.715.600đ
05/09/2023
02
06
19
29
34
48
39
50.166.294.600đ 4.045.937.300đ
02/09/2023
12
15
32
44
46
51
48
48.434.457.450đ 3.853.510.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
20 3 1
45 3 1
43 3 1
51 3 1
32 3 2
27 2 1
52 2 0
55 2 2
26 2 2
36 2 1
42 2 -1
06 2 1
29 2 2
34 2 1
54 2 2
04 1 0
49 1 0
17 1 1
13 1 -1
19 1 1
41 1 0
48 1 1
15 1 1
44 1 1
22 1 0
40 1 0
10 1 0
35 1 -1
02 1 0
50 1 -1
33 1 0
12 1 0
46 1 0
39 1 -1
01 1 -2
47 1 0
16 1 1
25 1 -2
31 1 0
37 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
18 0 0
38 0 -1
03 0 -1
30 0 0
05 0 -3
53 0 -2
07 0 -1
08 0 -2
09 0 -1
24 0 -2
11 0 0
23 0 -1
28 0 0
14 0 -1
21 0 0
40 1 0
17 1 1
16 1 1
19 1 1
50 1 -1
15 1 1
13 1 -1
12 1 0
10 1 0
25 1 -2
49 1 0
48 1 1
22 1 0
47 1 0
04 1 0
31 1 0
46 1 0
33 1 0
44 1 1
35 1 -1
41 1 0
37 1 0
02 1 0
39 1 -1
01 1 -2
26 2 2
42 2 -1
54 2 2
34 2 1
06 2 1
52 2 0
29 2 2
27 2 1
36 2 1
55 2 2
20 3 1
51 3 1
32 3 2
45 3 1
43 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ