Kết Quả Xổ Số Power 6/55 26/09/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 26/09/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000481
07
10
13
15
40
48
01
Dự tính giá trị Jackpot 1
58.170.711.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.561.709.150 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 58.170.711.000
Jackpot 2 | 1 3.561.709.150
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 525 500.000
Giải Ba 11612 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
26/09/2020
07
10
13
15
40
48
01
58.170.711.000đ 3.561.709.150đ
24/09/2020
12
28
41
42
52
53
50
56.419.684.950đ 3.367.150.700đ
22/09/2020
05
08
15
18
36
45
06
54.648.797.700đ 3.170.385.450đ
19/09/2020
04
07
08
29
31
41
38
53.115.328.650đ 3.600.520.850đ
17/09/2020
01
05
28
43
44
53
49
51.498.833.700đ 3.420.910.300đ
15/09/2020
13
14
15
17
26
53
21
49.600.925.850đ 3.210.031.650đ
12/09/2020
20
21
24
30
31
44
40
47.710.641.000đ 3.356.073.700đ
10/09/2020
18
25
27
37
45
50
52
46.002.032.400đ 3.166.228.300đ
08/09/2020
22
47
48
52
53
55
14
44.505.977.700đ 3.738.333.950đ
05/09/2020
09
12
19
22
31
46
20
42.646.878.750đ 3.531.767.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
53 4 1
31 3 3
15 3 3
41 2 0
12 2 1
52 2 0
28 2 -1
44 2 -1
22 2 -1
07 2 1
08 2 2
48 2 2
05 2 2
18 2 0
13 2 2
45 2 2
25 1 0
10 1 1
09 1 0
43 1 1
21 1 0
36 1 -1
40 1 1
50 1 1
14 1 -1
30 1 0
24 1 -1
20 1 0
01 1 -2
19 1 1
29 1 0
42 1 1
47 1 -1
37 1 1
26 1 0
04 1 0
46 1 0
17 1 1
27 1 1
55 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
02 0 -1
03 0 -1
38 0 -1
51 0 -3
06 0 0
35 0 -4
33 0 -2
32 0 -1
23 0 0
11 0 -2
49 0 -2
34 0 0
39 0 -1
54 0 -2
20 1 0
17 1 1
46 1 0
19 1 1
14 1 -1
21 1 0
47 1 -1
10 1 1
24 1 -1
25 1 0
26 1 0
27 1 1
55 1 1
29 1 0
30 1 0
43 1 1
09 1 0
50 1 1
42 1 1
01 1 -2
36 1 -1
37 1 1
04 1 0
40 1 1
22 2 -1
41 2 0
28 2 -1
52 2 0
44 2 -1
45 2 2
18 2 0
13 2 2
48 2 2
12 2 1
08 2 2
05 2 2
07 2 1
31 3 3
15 3 3
53 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ