Kết Quả Xổ Số Power 6/55 24/09/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 24/09/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000480
12
28
41
42
52
53
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
56.419.684.950 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.367.150.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 56.419.684.950
Jackpot 2 | 0 3.367.150.700
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 519 500.000
Giải Ba 10959 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
24/09/2020
12
28
41
42
52
53
50
56.419.684.950đ 3.367.150.700đ
22/09/2020
05
08
15
18
36
45
06
54.648.797.700đ 3.170.385.450đ
19/09/2020
04
07
08
29
31
41
38
53.115.328.650đ 3.600.520.850đ
17/09/2020
01
05
28
43
44
53
49
51.498.833.700đ 3.420.910.300đ
15/09/2020
13
14
15
17
26
53
21
49.600.925.850đ 3.210.031.650đ
12/09/2020
20
21
24
30
31
44
40
47.710.641.000đ 3.356.073.700đ
10/09/2020
18
25
27
37
45
50
52
46.002.032.400đ 3.166.228.300đ
08/09/2020
22
47
48
52
53
55
14
44.505.977.700đ 3.738.333.950đ
05/09/2020
09
12
19
22
31
46
20
42.646.878.750đ 3.531.767.400đ
03/09/2020
07
09
18
22
35
54
50
41.084.669.100đ 3.358.188.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
53 4 1
18 3 2
31 3 3
22 3 1
07 2 2
44 2 -1
08 2 2
28 2 -1
41 2 0
52 2 0
45 2 2
09 2 2
15 2 2
12 2 0
05 2 2
50 1 1
21 1 0
01 1 -2
13 1 1
17 1 1
30 1 0
54 1 0
26 1 -1
20 1 0
24 1 -2
42 1 1
55 1 1
37 1 1
19 1 1
25 1 0
27 1 1
48 1 1
43 1 0
46 1 0
36 1 -2
04 1 0
29 1 0
14 1 -1
47 1 -1
35 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 0
02 0 -1
03 0 -2
38 0 -1
33 0 -2
06 0 0
32 0 -1
51 0 -3
23 0 0
10 0 0
11 0 -2
49 0 -2
34 0 0
40 0 0
39 0 -1
47 1 -1
17 1 1
46 1 0
19 1 1
14 1 -1
21 1 0
48 1 1
50 1 1
24 1 -2
25 1 0
26 1 -1
27 1 1
13 1 1
29 1 0
30 1 0
43 1 0
01 1 -2
54 1 0
42 1 1
35 1 -2
36 1 -2
37 1 1
04 1 0
20 1 0
55 1 1
09 2 2
05 2 2
52 2 0
44 2 -1
45 2 2
08 2 2
15 2 2
07 2 2
12 2 0
41 2 0
28 2 -1
18 3 2
31 3 3
22 3 1
53 4 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ