Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 23/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000714
03
27
36
41
49
55
18
Dự tính giá trị Jackpot 1
92.575.628.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.509.630.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 1 92.575.628.850
Jackpot 2 | 0 5.509.630.350
Giải Nhất 21 40.000.000
Giải Nhì 951 500.000
Giải Ba 20234 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/04/2022
03
27
36
41
49
55
18
92.575.628.850đ 5.509.630.350đ
21/04/2022
21
24
27
34
38
42
46
87.502.919.250đ 4.945.995.950đ
19/04/2022
02
07
13
28
29
34
39
84.160.173.900đ 4.574.579.800đ
16/04/2022
04
08
39
41
53
55
52
80.758.885.350đ 4.196.658.850đ
14/04/2022
01
05
09
34
37
45
52
77.809.523.700đ 3.868.952.000đ
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
02/04/2022
32
38
42
44
47
55
46
64.691.708.250đ 3.931.600.450đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
34 3 1
42 3 2
55 3 1
32 2 1
41 2 2
38 2 2
45 2 0
36 2 1
29 2 2
18 2 0
03 2 1
25 2 2
02 2 2
44 2 2
05 2 -1
28 2 0
27 2 2
11 1 0
15 1 1
14 1 -1
22 1 1
24 1 -2
09 1 0
53 1 1
08 1 -1
40 1 0
13 1 1
39 1 0
37 1 -1
26 1 0
21 1 0
01 1 -3
19 1 0
43 1 1
04 1 1
49 1 -2
07 1 1
06 1 -2
20 1 0
47 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -4
54 0 0
35 0 -2
46 0 -1
52 0 -2
33 0 -1
31 0 0
30 0 -2
48 0 0
10 0 0
50 0 0
12 0 -2
23 0 0
51 0 -1
17 0 0
39 1 0
15 1 1
14 1 -1
19 1 0
20 1 0
21 1 0
22 1 1
13 1 1
24 1 -2
11 1 0
26 1 0
49 1 -2
01 1 -3
09 1 0
08 1 -1
07 1 1
47 1 0
06 1 -2
04 1 1
53 1 1
40 1 0
37 1 -1
43 1 1
38 2 2
36 2 1
41 2 2
02 2 2
03 2 1
44 2 2
45 2 0
05 2 -1
32 2 1
29 2 2
27 2 2
25 2 2
18 2 0
28 2 0
34 3 1
55 3 1
42 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ