Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/05/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 25/05/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000283
04
12
35
44
50
55
19
Dự tính giá trị Jackpot 1
51.772.968.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.511.876.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 51.772.968.300
Jackpot 2 | 1 4.511.876.700
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 576 500.000
Giải Ba 11282 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/05/2019
04
12
35
44
50
55
19
51.772.968.300đ 4.511.876.700đ
23/05/2019
13
21
33
42
53
55
44
50.248.806.150đ 4.342.525.350đ
21/05/2019
11
12
29
31
37
53
41
48.503.567.100đ 4.148.609.900đ
18/05/2019
06
10
13
18
29
38
53
46.636.259.700đ 3.941.131.300đ
16/05/2019
08
28
30
33
40
43
24
45.292.760.400đ 3.791.853.600đ
14/05/2019
06
11
15
21
30
40
10
43.647.956.850đ 3.609.097.650đ
11/05/2019
06
11
20
22
26
28
36
42.030.094.350đ 3.429.335.150đ
09/05/2019
19
21
48
49
54
55
27
40.648.074.600đ 3.275.777.400đ
07/05/2019
03
06
07
08
09
49
24
39.120.897.000đ 3.106.091.000đ
04/05/2019
01
02
03
17
26
53
50
38.166.078.000đ 3.907.342.000đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
06 4 4
53 3 2
55 3 2
21 3 1
11 3 2
40 2 0
08 2 -1
26 2 0
03 2 1
12 2 1
49 2 2
29 2 1
28 2 2
13 2 0
30 2 2
33 2 -2
01 1 -1
18 1 1
54 1 1
02 1 0
04 1 1
09 1 0
19 1 1
31 1 -1
42 1 1
22 1 -2
07 1 0
35 1 1
44 1 0
43 1 -1
48 1 0
15 1 0
38 1 0
50 1 1
10 1 -1
37 1 0
20 1 -1
17 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
39 0 0
36 0 -3
41 0 -1
32 0 -2
05 0 -1
52 0 -1
45 0 -2
51 0 -1
27 0 0
46 0 0
25 0 0
24 0 -2
23 0 -1
14 0 0
34 0 0
16 0 -3
47 0 0
20 1 -1
19 1 1
18 1 1
17 1 0
15 1 0
48 1 0
43 1 -1
50 1 1
10 1 -1
09 1 0
22 1 -2
07 1 0
44 1 0
31 1 -1
04 1 1
42 1 1
54 1 1
35 1 1
02 1 0
37 1 0
38 1 0
01 1 -1
12 2 1
28 2 2
33 2 -2
03 2 1
30 2 2
29 2 1
26 2 0
08 2 -1
13 2 0
40 2 0
49 2 2
11 3 2
21 3 1
53 3 2
55 3 2
06 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ