Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/05/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 23/05/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000282
13
21
33
42
53
55
44
Dự tính giá trị Jackpot 1
50.248.806.150 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.342.525.350 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 50.248.806.150
Jackpot 2 | 0 4.342.525.350
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 456 500.000
Giải Ba 9681 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/05/2019
13
21
33
42
53
55
44
50.248.806.150đ 4.342.525.350đ
21/05/2019
11
12
29
31
37
53
41
48.503.567.100đ 4.148.609.900đ
18/05/2019
06
10
13
18
29
38
53
46.636.259.700đ 3.941.131.300đ
16/05/2019
08
28
30
33
40
43
24
45.292.760.400đ 3.791.853.600đ
14/05/2019
06
11
15
21
30
40
10
43.647.956.850đ 3.609.097.650đ
11/05/2019
06
11
20
22
26
28
36
42.030.094.350đ 3.429.335.150đ
09/05/2019
19
21
48
49
54
55
27
40.648.074.600đ 3.275.777.400đ
07/05/2019
03
06
07
08
09
49
24
39.120.897.000đ 3.106.091.000đ
04/05/2019
01
02
03
17
26
53
50
38.166.078.000đ 3.907.342.000đ
02/05/2019
02
10
16
17
33
36
20
36.699.868.650đ 3.744.429.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
06 4 4
53 3 2
11 3 2
33 3 0
21 3 1
17 2 2
26 2 0
08 2 -1
55 2 1
13 2 0
49 2 1
28 2 2
02 2 2
03 2 1
10 2 0
29 2 1
30 2 2
40 2 0
12 1 0
48 1 -1
54 1 1
20 1 -1
01 1 -1
09 1 0
43 1 -1
37 1 0
36 1 -2
22 1 -2
31 1 -1
15 1 0
42 1 1
19 1 0
16 1 -1
38 1 0
18 1 1
07 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 -2
35 0 0
52 0 -1
04 0 0
05 0 -1
51 0 -1
39 0 0
50 0 0
32 0 -2
41 0 -1
27 0 0
44 0 -1
47 0 0
14 0 -1
25 0 0
24 0 -2
46 0 0
23 0 -1
34 0 0
37 1 0
20 1 -1
19 1 0
18 1 1
16 1 -1
15 1 0
12 1 0
48 1 -1
22 1 -2
42 1 1
43 1 -1
31 1 -1
09 1 0
07 1 0
38 1 0
54 1 1
36 1 -2
01 1 -1
10 2 0
02 2 2
40 2 0
30 2 2
29 2 1
55 2 1
26 2 0
03 2 1
17 2 2
13 2 0
08 2 -1
28 2 2
49 2 1
11 3 2
21 3 1
53 3 2
33 3 0
06 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ