Kết Quả Xổ Số Power 6/55 25/02/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 25/02/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000545
09
19
32
40
45
51
01
Dự tính giá trị Jackpot 1
76.449.418.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.018.500.800 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 76.449.418.500
Jackpot 2 | 0 4.018.500.800
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 807 500.000
Giải Ba 17785 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
25/02/2021
09
19
32
40
45
51
01
76.449.418.500đ 4.018.500.800đ
23/02/2021
16
19
21
23
30
48
06
73.652.565.000đ 3.707.739.300đ
20/02/2021
01
02
04
32
34
39
20
70.245.519.600đ 3.329.178.700đ
18/02/2021
02
05
10
22
26
47
53
67.282.911.300đ 4.126.719.700đ
16/02/2021
04
10
11
21
23
44
50
64.678.866.600đ 3.837.381.400đ
13/02/2021
03
11
14
31
34
42
24
62.441.824.800đ 3.588.821.200đ
09/02/2021
15
20
21
29
31
41
34
59.715.062.850đ 3.285.847.650đ
06/02/2021
06
22
32
33
35
53
12
57.142.434.000đ 6.176.105.900đ
04/02/2021
28
43
44
50
51
53
13
54.561.200.700đ 5.889.302.200đ
02/02/2021
04
13
31
36
40
54
30
51.862.051.650đ 5.589.396.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
04 3 1
31 3 1
21 3 2
32 3 1
23 2 1
11 2 2
44 2 -2
51 2 2
02 2 1
10 2 1
53 2 0
22 2 0
40 2 1
19 2 0
34 2 0
03 1 0
50 1 0
14 1 1
26 1 1
15 1 0
35 1 1
43 1 0
13 1 0
45 1 0
30 1 1
39 1 0
41 1 0
33 1 1
47 1 -1
54 1 1
01 1 0
36 1 1
06 1 1
20 1 0
09 1 0
29 1 -3
05 1 0
42 1 -1
28 1 0
48 1 -1
16 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
38 0 0
37 0 0
52 0 -1
55 0 -2
27 0 0
07 0 -2
08 0 0
25 0 -1
24 0 -1
49 0 0
12 0 -1
46 0 -2
18 0 -1
41 1 0
16 1 -1
15 1 0
14 1 1
48 1 -1
20 1 0
47 1 -1
28 1 0
13 1 0
50 1 0
09 1 0
26 1 1
06 1 1
05 1 0
29 1 -3
30 1 1
45 1 0
43 1 0
33 1 1
42 1 -1
35 1 1
36 1 1
03 1 0
54 1 1
39 1 0
01 1 0
10 2 1
34 2 0
02 2 1
44 2 -2
53 2 0
23 2 1
51 2 2
19 2 0
11 2 2
40 2 1
22 2 0
21 3 2
04 3 1
31 3 1
32 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ