Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/02/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 23/02/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000544
16
19
21
23
30
48
06
Dự tính giá trị Jackpot 1
73.652.565.000 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.707.739.300 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 73.652.565.000
Jackpot 2 | 0 3.707.739.300
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 796 500.000
Giải Ba 19953 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/02/2021
16
19
21
23
30
48
06
73.652.565.000đ 3.707.739.300đ
20/02/2021
01
02
04
32
34
39
20
70.245.519.600đ 3.329.178.700đ
18/02/2021
02
05
10
22
26
47
53
67.282.911.300đ 4.126.719.700đ
16/02/2021
04
10
11
21
23
44
50
64.678.866.600đ 3.837.381.400đ
13/02/2021
03
11
14
31
34
42
24
62.441.824.800đ 3.588.821.200đ
09/02/2021
15
20
21
29
31
41
34
59.715.062.850đ 3.285.847.650đ
06/02/2021
06
22
32
33
35
53
12
57.142.434.000đ 6.176.105.900đ
04/02/2021
28
43
44
50
51
53
13
54.561.200.700đ 5.889.302.200đ
02/02/2021
04
13
31
36
40
54
30
51.862.051.650đ 5.589.396.750đ
30/01/2021
02
07
17
18
21
29
19
49.303.866.450đ 5.305.153.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 4 4
04 3 1
31 3 1
02 3 3
53 2 0
29 2 -1
44 2 -2
23 2 1
11 2 1
34 2 0
22 2 -1
10 2 1
32 2 0
40 1 0
54 1 1
18 1 1
03 1 0
51 1 0
16 1 -1
01 1 0
36 1 1
28 1 0
35 1 1
43 1 0
15 1 0
39 1 0
42 1 -1
14 1 1
13 1 0
50 1 0
19 1 -1
30 1 1
33 1 1
05 1 0
26 1 1
06 1 1
07 1 -1
48 1 -2
17 1 1
47 1 -1
20 1 0
41 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 0 0
38 0 -1
37 0 0
52 0 -1
46 0 -2
45 0 -1
55 0 -2
08 0 0
09 0 -1
27 0 0
25 0 -1
12 0 -1
24 0 -1
42 1 -1
15 1 0
14 1 1
17 1 1
18 1 1
19 1 -1
20 1 0
16 1 -1
28 1 0
48 1 -2
13 1 0
50 1 0
26 1 1
51 1 0
07 1 -1
47 1 -1
30 1 1
41 1 0
06 1 1
33 1 1
43 1 0
35 1 1
05 1 0
03 1 0
54 1 1
39 1 0
40 1 0
36 1 1
01 1 0
22 2 -1
44 2 -2
32 2 0
53 2 0
29 2 -1
23 2 1
34 2 0
11 2 1
10 2 1
04 3 1
31 3 1
02 3 3
21 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ