Kết Quả Xổ Số Power 6/55 24/06/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 24/06/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000896
08
09
16
20
50
53
03
Dự tính giá trị Jackpot 1
66.932.714.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.735.399.800 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 66.932.714.550
Jackpot 2 | 1 3.735.399.800
Giải Nhất 30 40.000.000
Giải Nhì 1352 500.000
Giải Ba 21521 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
24/06/2023
08
09
16
20
50
53
03
66.932.714.550đ 3.735.399.800đ
22/06/2023
02
11
14
35
43
51
55
65.034.265.800đ 3.524.461.050đ
20/06/2023
07
23
26
31
35
53
32
63.040.925.550đ 3.302.978.800đ
17/06/2023
07
13
23
34
38
40
55
60.314.116.350đ 3.256.525.700đ
15/06/2023
10
11
25
39
46
55
40
58.005.385.050đ 5.622.310.700đ
13/06/2023
04
14
18
27
47
50
33
55.603.213.950đ 5.355.402.800đ
10/06/2023
10
17
27
32
35
41
54
52.877.718.300đ 5.052.569.950đ
08/06/2023
03
36
38
43
51
53
02
50.491.951.050đ 4.787.484.700đ
06/06/2023
01
14
23
27
44
50
43
48.285.119.100đ 4.542.281.150đ
03/06/2023
23
28
29
36
38
41
07
45.597.828.900đ 4.243.693.350đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 3
14 3 0
27 3 2
50 3 3
53 3 2
38 3 3
35 3 1
43 2 0
07 2 2
51 2 1
41 2 0
10 2 2
11 2 2
36 2 0
03 1 -1
02 1 1
18 1 -1
34 1 -1
04 1 0
46 1 -2
25 1 1
28 1 0
08 1 0
20 1 1
39 1 0
01 1 -2
44 1 0
32 1 1
47 1 -1
29 1 1
16 1 0
17 1 1
26 1 0
13 1 0
55 1 1
31 1 0
40 1 -2
09 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -3
42 0 0
37 0 0
45 0 -1
05 0 0
06 0 -1
33 0 -2
30 0 -2
24 0 -3
54 0 -2
52 0 0
12 0 0
49 0 0
48 0 -1
15 0 -1
22 0 -1
21 0 -2
40 1 -2
18 1 -1
20 1 1
17 1 1
16 1 0
47 1 -1
09 1 1
25 1 1
26 1 0
46 1 -2
28 1 0
29 1 1
08 1 0
31 1 0
32 1 1
01 1 -2
34 1 -1
04 1 0
44 1 0
03 1 -1
02 1 1
39 1 0
13 1 0
55 1 1
10 2 2
43 2 0
36 2 0
11 2 2
51 2 1
07 2 2
41 2 0
14 3 0
50 3 3
27 3 2
35 3 1
53 3 2
38 3 3
23 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ