Kết Quả Xổ Số Power 6/55 22/06/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 22/06/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000895
02
11
14
35
43
51
55
Dự tính giá trị Jackpot 1
65.034.265.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.524.461.050 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 65.034.265.800
Jackpot 2 | 0 3.524.461.050
Giải Nhất 26 40.000.000
Giải Nhì 1188 500.000
Giải Ba 18961 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
22/06/2023
02
11
14
35
43
51
55
65.034.265.800đ 3.524.461.050đ
20/06/2023
07
23
26
31
35
53
32
63.040.925.550đ 3.302.978.800đ
17/06/2023
07
13
23
34
38
40
55
60.314.116.350đ 3.256.525.700đ
15/06/2023
10
11
25
39
46
55
40
58.005.385.050đ 5.622.310.700đ
13/06/2023
04
14
18
27
47
50
33
55.603.213.950đ 5.355.402.800đ
10/06/2023
10
17
27
32
35
41
54
52.877.718.300đ 5.052.569.950đ
08/06/2023
03
36
38
43
51
53
02
50.491.951.050đ 4.787.484.700đ
06/06/2023
01
14
23
27
44
50
43
48.285.119.100đ 4.542.281.150đ
03/06/2023
23
28
29
36
38
41
07
45.597.828.900đ 4.243.693.350đ
01/06/2023
03
18
40
41
46
47
36
43.522.243.950đ 4.013.072.800đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
23 4 3
27 3 2
41 3 2
14 3 0
35 3 1
38 3 3
51 2 1
07 2 1
43 2 0
10 2 2
11 2 2
40 2 0
18 2 1
50 2 2
03 2 1
46 2 0
47 2 0
36 2 0
53 2 1
55 1 1
39 1 0
04 1 0
29 1 1
01 1 -2
31 1 0
32 1 1
28 1 0
25 1 1
44 1 -1
17 1 1
13 1 -1
26 1 0
34 1 -1
02 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 0 -2
33 0 -2
54 0 -2
30 0 -2
05 0 0
06 0 -1
24 0 -3
08 0 -1
09 0 -1
52 0 0
49 0 0
12 0 0
48 0 -1
45 0 -1
15 0 -1
16 0 -1
42 0 0
37 0 0
19 0 -3
20 0 0
21 0 -2
44 1 -1
17 1 1
01 1 -2
25 1 1
26 1 0
39 1 0
28 1 0
29 1 1
04 1 0
31 1 0
32 1 1
02 1 1
34 1 -1
13 1 -1
55 1 1
07 2 1
03 2 1
53 2 1
10 2 2
51 2 1
50 2 2
43 2 0
18 2 1
11 2 2
40 2 0
47 2 0
46 2 0
36 2 0
41 3 2
27 3 2
38 3 3
35 3 1
14 3 0
23 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ