Kết Quả Xổ Số Power 6/55 24/03/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 24/03/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000701
05
09
16
35
45
46
44
Dự tính giá trị Jackpot 1
53.906.255.400 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.239.401.100 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 53.906.255.400
Jackpot 2 | 0 3.239.401.100
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 809 500.000
Giải Ba 16337 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
24/03/2022
05
09
16
35
45
46
44
53.906.255.400đ 3.239.401.100đ
22/03/2022
01
14
18
28
47
49
22
51.751.645.500đ 3.778.769.900đ
19/03/2022
08
20
24
37
51
55
27
49.301.038.650đ 3.506.480.250đ
17/03/2022
01
06
12
21
37
49
53
47.074.116.000đ 3.259.044.400đ
15/03/2022
06
14
24
28
33
52
50
44.742.716.400đ 3.000.000.000đ
12/03/2022
12
16
18
26
30
45
36
42.568.127.400đ 4.396.458.600đ
10/03/2022
01
03
08
16
19
36
41
40.440.003.150đ 4.160.000.350đ
08/03/2022
03
23
25
39
47
48
55
38.675.385.750đ 3.963.931.750đ
05/03/2022
05
12
15
25
43
48
01
36.581.622.600đ 3.731.291.400đ
03/03/2022
04
10
16
25
26
43
52
35.512.784.850đ 3.612.531.650đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 4 3
12 3 1
01 3 2
25 3 0
14 2 0
48 2 1
43 2 1
45 2 2
03 2 1
26 2 1
37 2 2
06 2 2
24 2 0
05 2 -1
47 2 2
18 2 2
28 2 1
08 2 0
49 2 1
55 1 1
15 1 -3
36 1 -1
51 1 -2
46 1 -1
20 1 1
10 1 1
52 1 0
33 1 0
30 1 -1
23 1 0
09 1 0
35 1 0
39 1 0
19 1 -1
21 1 0
04 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 0 0
02 0 -1
54 0 -1
53 0 -1
50 0 0
44 0 -1
07 0 -1
42 0 -3
41 0 0
40 0 -2
11 0 -1
38 0 0
32 0 -2
31 0 -1
29 0 -1
34 0 0
17 0 0
27 0 0
13 0 0
20 1 1
21 1 0
19 1 -1
23 1 0
51 1 -2
55 1 1
46 1 -1
09 1 0
04 1 0
15 1 -3
30 1 -1
10 1 1
52 1 0
33 1 0
39 1 0
35 1 0
36 1 -1
49 2 1
37 2 2
28 2 1
14 2 0
18 2 2
08 2 0
43 2 1
06 2 2
45 2 2
26 2 1
47 2 2
48 2 1
03 2 1
05 2 -1
24 2 0
01 3 2
25 3 0
12 3 1
16 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ