Kết Quả Xổ Số Power 6/55 22/03/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 22/03/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000700
01
14
18
28
47
49
22
Dự tính giá trị Jackpot 1
51.751.645.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.778.769.900 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 51.751.645.500
Jackpot 2 | 1 3.778.769.900
Giải Nhất 15 40.000.000
Giải Nhì 654 500.000
Giải Ba 14047 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
22/03/2022
01
14
18
28
47
49
22
51.751.645.500đ 3.778.769.900đ
19/03/2022
08
20
24
37
51
55
27
49.301.038.650đ 3.506.480.250đ
17/03/2022
01
06
12
21
37
49
53
47.074.116.000đ 3.259.044.400đ
15/03/2022
06
14
24
28
33
52
50
44.742.716.400đ 3.000.000.000đ
12/03/2022
12
16
18
26
30
45
36
42.568.127.400đ 4.396.458.600đ
10/03/2022
01
03
08
16
19
36
41
40.440.003.150đ 4.160.000.350đ
08/03/2022
03
23
25
39
47
48
55
38.675.385.750đ 3.963.931.750đ
05/03/2022
05
12
15
25
43
48
01
36.581.622.600đ 3.731.291.400đ
03/03/2022
04
10
16
25
26
43
52
35.512.784.850đ 3.612.531.650đ
01/03/2022
15
19
25
42
51
53
02
33.707.650.350đ 3.411.961.150đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
25 4 2
01 3 1
16 3 2
12 3 1
37 2 2
15 2 -1
14 2 0
18 2 2
26 2 1
43 2 1
06 2 2
03 2 1
28 2 1
51 2 0
19 2 1
08 2 0
24 2 0
49 2 1
48 2 1
47 2 2
20 1 1
05 1 -2
53 1 1
42 1 -1
10 1 1
04 1 0
45 1 0
30 1 -1
52 1 0
39 1 0
36 1 -1
55 1 1
21 1 0
33 1 0
23 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
22 0 0
02 0 -1
54 0 -1
50 0 0
46 0 -2
44 0 -2
07 0 -1
41 0 0
09 0 -1
40 0 -2
11 0 -1
38 0 0
35 0 -1
32 0 -2
31 0 -1
29 0 -2
17 0 -1
34 0 0
27 0 0
13 0 0
36 1 -1
20 1 1
23 1 -1
04 1 0
55 1 1
05 1 -2
45 1 0
42 1 -1
53 1 1
30 1 -1
10 1 1
39 1 0
33 1 0
21 1 0
52 1 0
49 2 1
37 2 2
28 2 1
14 2 0
15 2 -1
08 2 0
18 2 2
43 2 1
06 2 2
19 2 1
26 2 1
47 2 2
48 2 1
03 2 1
24 2 0
51 2 0
01 3 1
16 3 2
12 3 1
25 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ