Kết Quả Xổ Số Power 6/55 23/05/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 23/05/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000428
04
13
27
47
50
55
31
Dự tính giá trị Jackpot 1
37.457.550.750 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
6.164.616.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 37.457.550.750
Jackpot 2 | 0 6.164.616.400
Giải Nhất 7 40.000.000
Giải Nhì 462 500.000
Giải Ba 9492 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
23/05/2020
04
13
27
47
50
55
31
37.457.550.750đ 6.164.616.400đ
21/05/2020
02
15
22
25
30
46
10
35.786.056.800đ 5.978.894.850đ
19/05/2020
05
15
16
19
49
55
03
34.151.397.600đ 5.797.266.050đ
16/05/2020
19
35
38
49
52
55
01
32.685.784.500đ 5.634.420.150đ
14/05/2020
07
23
29
47
51
55
12
31.171.245.600đ 5.466.138.050đ
12/05/2020
01
08
25
34
38
44
28
192.141.839.100đ 5.335.999.650đ
09/05/2020
18
19
30
39
45
46
11
183.593.994.150đ 4.386.239.100đ
07/05/2020
09
19
28
30
32
54
22
175.919.619.900đ 3.533.530.850đ
05/05/2020
01
04
13
15
18
20
22
171.117.842.250đ 4.915.251.500đ
02/05/2020
02
06
09
16
43
53
19
163.627.248.450đ 4.082.963.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
55 4 2
19 4 3
30 3 1
15 3 3
01 2 0
02 2 2
09 2 1
04 2 0
47 2 2
49 2 0
38 2 2
13 2 1
16 2 1
18 2 0
46 2 1
25 2 2
06 1 0
50 1 0
54 1 1
28 1 1
44 1 1
23 1 1
51 1 1
08 1 0
32 1 0
27 1 0
22 1 1
45 1 1
43 1 -2
34 1 1
52 1 0
07 1 0
39 1 0
20 1 0
29 1 0
05 1 1
35 1 -1
53 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 0 -3
48 0 0
03 0 -2
36 0 -1
33 0 -2
40 0 -1
26 0 0
24 0 -1
21 0 -1
10 0 -3
11 0 -2
12 0 -3
37 0 0
14 0 -2
31 0 -2
42 0 -1
17 0 -1
50 1 0
54 1 1
20 1 0
44 1 1
22 1 1
23 1 1
08 1 0
43 1 -2
07 1 0
27 1 0
28 1 1
29 1 0
52 1 0
06 1 0
32 1 0
05 1 1
34 1 1
35 1 -1
45 1 1
53 1 -2
39 1 0
51 1 1
25 2 2
18 2 0
16 2 1
13 2 1
09 2 1
04 2 0
46 2 1
47 2 2
02 2 2
38 2 2
01 2 0
49 2 0
30 3 1
15 3 3
19 4 3
55 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ