Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/05/2020

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 21/05/2020
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000427
02
15
22
25
30
46
10
Dự tính giá trị Jackpot 1
35.786.056.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
5.978.894.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 35.786.056.800
Jackpot 2 | 0 5.978.894.850
Giải Nhất 4 40.000.000
Giải Nhì 408 500.000
Giải Ba 8899 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/05/2020
02
15
22
25
30
46
10
35.786.056.800đ 5.978.894.850đ
19/05/2020
05
15
16
19
49
55
03
34.151.397.600đ 5.797.266.050đ
16/05/2020
19
35
38
49
52
55
01
32.685.784.500đ 5.634.420.150đ
14/05/2020
07
23
29
47
51
55
12
31.171.245.600đ 5.466.138.050đ
12/05/2020
01
08
25
34
38
44
28
192.141.839.100đ 5.335.999.650đ
09/05/2020
18
19
30
39
45
46
11
183.593.994.150đ 4.386.239.100đ
07/05/2020
09
19
28
30
32
54
22
175.919.619.900đ 3.533.530.850đ
05/05/2020
01
04
13
15
18
20
22
171.117.842.250đ 4.915.251.500đ
02/05/2020
02
06
09
16
43
53
19
163.627.248.450đ 4.082.963.300đ
30/04/2020
12
31
32
33
39
41
14
157.535.203.350đ 3.406.069.400đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 4 3
30 3 1
55 3 1
15 3 3
49 2 0
18 2 0
25 2 1
39 2 1
32 2 2
02 2 2
09 2 1
01 2 0
38 2 1
16 2 1
46 2 1
51 1 1
28 1 1
13 1 0
41 1 -1
47 1 1
29 1 0
23 1 1
34 1 1
05 1 1
31 1 0
20 1 -1
53 1 -2
22 1 1
33 1 0
06 1 0
45 1 1
35 1 -1
52 1 0
07 1 0
08 1 0
44 1 1
54 1 1
04 1 -1
43 1 -2
12 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 0 -1
42 0 -1
03 0 -2
37 0 0
36 0 -1
27 0 -1
26 0 0
24 0 -1
21 0 -1
10 0 -3
11 0 -2
40 0 -2
48 0 0
14 0 -2
17 0 -1
20 1 -1
51 1 1
43 1 -2
52 1 0
12 1 -2
53 1 -2
22 1 1
23 1 1
08 1 0
47 1 1
07 1 0
06 1 0
28 1 1
29 1 0
45 1 1
31 1 0
44 1 1
33 1 0
34 1 1
35 1 -1
05 1 1
04 1 -1
54 1 1
41 1 -1
13 1 0
49 2 0
38 2 1
02 2 2
32 2 2
09 2 1
46 2 1
25 2 1
39 2 1
18 2 0
16 2 1
01 2 0
15 3 3
30 3 1
55 3 1
19 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ