Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 21/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000713
21
24
27
34
38
42
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
87.502.919.250 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.945.995.950 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 87.502.919.250
Jackpot 2 | 0 4.945.995.950
Giải Nhất 10 40.000.000
Giải Nhì 938 500.000
Giải Ba 20112 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/04/2022
21
24
27
34
38
42
46
87.502.919.250đ 4.945.995.950đ
19/04/2022
02
07
13
28
29
34
39
84.160.173.900đ 4.574.579.800đ
16/04/2022
04
08
39
41
53
55
52
80.758.885.350đ 4.196.658.850đ
14/04/2022
01
05
09
34
37
45
52
77.809.523.700đ 3.868.952.000đ
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
02/04/2022
32
38
42
44
47
55
46
64.691.708.250đ 3.931.600.450đ
31/03/2022
05
24
34
39
42
49
16
61.525.768.350đ 3.579.829.350đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
42 4 4
34 4 3
05 3 1
24 2 0
18 2 0
39 2 1
02 2 2
44 2 2
45 2 0
28 2 0
25 2 1
29 2 2
55 2 0
38 2 2
32 2 1
47 1 -1
37 1 -1
03 1 -1
14 1 -1
41 1 1
19 1 0
15 1 1
08 1 -1
27 1 1
53 1 1
49 1 -1
43 1 1
13 1 1
04 1 1
40 1 0
20 1 0
09 1 0
22 1 1
01 1 -3
06 1 -2
36 1 0
21 1 0
07 1 1
26 1 0
11 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -4
54 0 0
46 0 -1
35 0 -2
33 0 -1
48 0 -1
31 0 0
30 0 -2
50 0 0
10 0 0
51 0 -1
12 0 -2
23 0 -1
52 0 -2
17 0 0
40 1 0
15 1 1
14 1 -1
19 1 0
20 1 0
21 1 0
22 1 1
13 1 1
11 1 0
09 1 0
26 1 0
27 1 1
01 1 -3
49 1 -1
08 1 -1
07 1 1
06 1 -2
53 1 1
47 1 -1
04 1 1
36 1 0
37 1 -1
03 1 -1
41 1 1
43 1 1
39 2 1
02 2 2
55 2 0
44 2 2
45 2 0
38 2 2
18 2 0
32 2 1
29 2 2
25 2 1
24 2 0
28 2 0
05 3 1
34 4 3
42 4 4
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ