Kết Quả Xổ Số Power 6/55 22/04/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 22/04/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000869
09
18
23
24
48
52
10
Dự tính giá trị Jackpot 1
54.316.474.500 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.390.154.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 54.316.474.500
Jackpot 2 | 1 3.390.154.000
Giải Nhất 32 40.000.000
Giải Nhì 917 500.000
Giải Ba 15898 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
22/04/2023
09
18
23
24
48
52
10
54.316.474.500đ 3.390.154.000đ
20/04/2023
07
11
32
35
42
51
46
53.021.964.900đ 3.246.319.600đ
18/04/2023
17
18
30
40
51
55
50
50.805.088.500đ 3.514.626.950đ
15/04/2023
01
34
35
36
42
43
05
48.248.431.500đ 3.230.553.950đ
13/04/2023
22
26
28
37
39
48
15
46.173.445.950đ 5.423.864.950đ
11/04/2023
10
14
16
18
37
49
54
44.227.963.200đ 5.207.700.200đ
08/04/2023
17
33
36
46
50
52
40
42.137.944.050đ 4.975.475.850đ
06/04/2023
07
10
12
33
52
54
16
40.461.283.650đ 4.789.180.250đ
04/04/2023
13
28
41
42
47
51
09
38.918.931.150đ 4.617.807.750đ
01/04/2023
12
34
39
44
49
55
14
36.853.249.350đ 4.388.287.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
52 3 3
42 3 3
51 3 2
18 3 0
36 2 2
35 2 0
17 2 0
07 2 0
28 2 0
10 2 2
49 2 -1
55 2 1
12 2 1
39 2 2
33 2 0
48 2 1
37 2 2
34 2 0
13 1 0
09 1 1
11 1 0
14 1 -1
41 1 0
54 1 -1
23 1 -1
46 1 1
22 1 -1
26 1 1
30 1 -1
47 1 1
24 1 -1
44 1 0
32 1 -1
16 1 1
40 1 -1
43 1 0
01 1 1
50 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 0
02 0 0
03 0 0
04 0 -1
05 0 0
06 0 -3
53 0 -3
08 0 0
31 0 -1
29 0 0
27 0 -1
25 0 -1
45 0 -1
21 0 -2
15 0 -1
20 0 -1
38 0 0
54 1 -1
44 1 0
16 1 1
14 1 -1
22 1 -1
23 1 -1
24 1 -1
46 1 1
26 1 1
11 1 0
13 1 0
47 1 1
30 1 -1
09 1 1
32 1 -1
43 1 0
01 1 1
41 1 0
40 1 -1
50 1 -1
37 2 2
39 2 2
36 2 2
35 2 0
34 2 0
33 2 0
17 2 0
07 2 0
12 2 1
10 2 2
48 2 1
55 2 1
28 2 0
49 2 -1
52 3 3
42 3 3
18 3 0
51 3 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ