Kết Quả Xổ Số Power 6/55 20/04/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 20/04/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000868
07
11
32
35
42
51
46
Dự tính giá trị Jackpot 1
53.021.964.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.246.319.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 53.021.964.900
Jackpot 2 | 0 3.246.319.600
Giải Nhất 12 40.000.000
Giải Nhì 667 500.000
Giải Ba 13906 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
20/04/2023
07
11
32
35
42
51
46
53.021.964.900đ 3.246.319.600đ
18/04/2023
17
18
30
40
51
55
50
50.805.088.500đ 3.514.626.950đ
15/04/2023
01
34
35
36
42
43
05
48.248.431.500đ 3.230.553.950đ
13/04/2023
22
26
28
37
39
48
15
46.173.445.950đ 5.423.864.950đ
11/04/2023
10
14
16
18
37
49
54
44.227.963.200đ 5.207.700.200đ
08/04/2023
17
33
36
46
50
52
40
42.137.944.050đ 4.975.475.850đ
06/04/2023
07
10
12
33
52
54
16
40.461.283.650đ 4.789.180.250đ
04/04/2023
13
28
41
42
47
51
09
38.918.931.150đ 4.617.807.750đ
01/04/2023
12
34
39
44
49
55
14
36.853.249.350đ 4.388.287.550đ
30/03/2023
06
11
14
21
30
32
22
35.002.371.900đ 4.182.634.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
42 3 3
51 3 2
33 2 0
07 2 0
32 2 1
39 2 1
34 2 0
18 2 -1
11 2 2
36 2 2
37 2 2
55 2 1
17 2 0
30 2 1
49 2 -1
10 2 2
14 2 1
52 2 2
35 2 0
12 2 1
28 2 0
47 1 1
21 1 0
41 1 0
13 1 0
01 1 1
26 1 1
22 1 -2
43 1 0
48 1 0
44 1 0
50 1 -2
16 1 1
46 1 1
06 1 -1
54 1 -1
40 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
45 0 -1
02 0 0
03 0 0
04 0 -1
05 0 0
31 0 -1
29 0 0
08 0 -1
09 0 0
53 0 -3
27 0 -2
25 0 -2
24 0 -2
23 0 -2
15 0 -1
20 0 -1
19 0 0
38 0 0
46 1 1
16 1 1
21 1 0
22 1 -2
47 1 1
48 1 0
43 1 0
26 1 1
50 1 -2
13 1 0
01 1 1
44 1 0
06 1 -1
54 1 -1
41 1 0
40 1 -1
28 2 0
36 2 2
37 2 2
35 2 0
39 2 1
34 2 0
33 2 0
32 2 1
55 2 1
30 2 1
18 2 -1
17 2 0
14 2 1
07 2 0
12 2 1
11 2 2
10 2 2
52 2 2
49 2 -1
51 3 2
42 3 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ