Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/12/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 21/12/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000373
05
08
20
34
37
42
51
Dự tính giá trị Jackpot 1
93.381.149.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.779.934.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 93.381.149.550
Jackpot 2 | 0 3.779.934.700
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 742 500.000
Giải Ba 16526 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/12/2019
05
08
20
34
37
42
51
93.381.149.550đ 3.779.934.700đ
19/12/2019
18
22
25
28
29
34
50
91.007.696.550đ 3.516.217.700đ
17/12/2019
04
05
14
19
22
37
43
88.681.195.200đ 3.257.717.550đ
14/12/2019
03
30
33
34
40
47
26
86.361.737.250đ 4.724.065.750đ
12/12/2019
01
09
15
42
49
50
48
83.862.112.800đ 4.446.329.700đ
10/12/2019
05
20
33
42
43
49
26
81.294.373.650đ 4.161.025.350đ
07/12/2019
07
18
38
42
47
51
08
78.697.118.100đ 3.872.441.400đ
05/12/2019
09
11
16
27
35
40
51
76.939.767.750đ 3.677.180.250đ
03/12/2019
21
29
36
41
50
52
42
75.051.358.950đ 3.467.357.050đ
30/11/2019
08
09
10
32
44
50
15
72.655.918.050đ 3.201.196.950đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
42 4 2
50 3 2
05 3 3
09 3 2
34 3 3
37 2 1
20 2 2
22 2 1
49 2 1
18 2 0
33 2 1
08 2 1
47 2 0
40 2 1
29 2 0
32 1 1
43 1 1
04 1 1
01 1 -2
25 1 0
27 1 0
11 1 1
10 1 0
44 1 0
41 1 -2
07 1 -1
15 1 1
30 1 0
16 1 0
36 1 -1
51 1 1
38 1 -2
28 1 0
35 1 -1
21 1 -1
14 1 1
19 1 -2
03 1 0
52 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
02 0 0
45 0 -1
46 0 0
54 0 0
06 0 -2
13 0 0
53 0 -1
31 0 0
48 0 0
26 0 -1
12 0 -2
24 0 -2
23 0 0
55 0 -3
39 0 -1
16 1 0
51 1 1
19 1 -2
15 1 1
21 1 -1
28 1 0
14 1 1
01 1 -2
25 1 0
11 1 1
27 1 0
07 1 -1
10 1 0
30 1 0
52 1 -1
32 1 1
04 1 1
03 1 0
35 1 -1
36 1 -1
44 1 0
38 1 -2
41 1 -2
43 1 1
20 2 2
08 2 1
49 2 1
37 2 1
18 2 0
33 2 1
47 2 0
29 2 0
40 2 1
22 2 1
50 3 2
34 3 3
09 3 2
05 3 3
42 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ