Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/12/2019

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 19/12/2019
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000372
18
22
25
28
29
34
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
91.007.696.550 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.516.217.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 91.007.696.550
Jackpot 2 | 0 3.516.217.700
Giải Nhất 14 40.000.000
Giải Nhì 751 500.000
Giải Ba 15657 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/12/2019
18
22
25
28
29
34
50
91.007.696.550đ 3.516.217.700đ
17/12/2019
04
05
14
19
22
37
43
88.681.195.200đ 3.257.717.550đ
14/12/2019
03
30
33
34
40
47
26
86.361.737.250đ 4.724.065.750đ
12/12/2019
01
09
15
42
49
50
48
83.862.112.800đ 4.446.329.700đ
10/12/2019
05
20
33
42
43
49
26
81.294.373.650đ 4.161.025.350đ
07/12/2019
07
18
38
42
47
51
08
78.697.118.100đ 3.872.441.400đ
05/12/2019
09
11
16
27
35
40
51
76.939.767.750đ 3.677.180.250đ
03/12/2019
21
29
36
41
50
52
42
75.051.358.950đ 3.467.357.050đ
30/11/2019
08
09
10
32
44
50
15
72.655.918.050đ 3.201.196.950đ
28/11/2019
01
18
26
28
53
55
14
70.845.145.500đ 3.209.152.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
09 3 2
50 3 1
42 3 1
18 3 2
22 2 1
33 2 1
34 2 2
29 2 0
05 2 2
28 2 2
40 2 1
01 2 0
49 2 1
47 2 0
19 1 -2
32 1 1
41 1 -2
21 1 -1
03 1 -1
04 1 1
43 1 1
14 1 1
10 1 0
55 1 -1
08 1 0
25 1 0
11 1 1
36 1 -1
20 1 1
15 1 1
16 1 -1
26 1 1
07 1 -1
27 1 0
35 1 -1
52 1 -1
44 1 -1
30 1 0
37 1 0
53 1 1
51 1 1
38 1 -2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -2
02 0 0
39 0 -1
45 0 -1
54 0 0
06 0 -3
13 0 0
46 0 0
31 0 0
48 0 0
24 0 -2
12 0 -2
23 0 0
41 1 -2
15 1 1
16 1 -1
14 1 1
51 1 1
19 1 -2
20 1 1
21 1 -1
55 1 -1
52 1 -1
11 1 1
25 1 0
26 1 1
27 1 0
07 1 -1
10 1 0
30 1 0
53 1 1
32 1 1
08 1 0
04 1 1
35 1 -1
36 1 -1
37 1 0
38 1 -2
03 1 -1
44 1 -1
43 1 1
28 2 2
49 2 1
40 2 1
34 2 2
33 2 1
47 2 0
29 2 0
22 2 1
05 2 2
01 2 0
18 3 2
09 3 2
50 3 1
42 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ