Kết Quả Xổ Số Power 6/55 21/09/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 21/09/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000623
15
24
25
40
42
50
49
Dự tính giá trị Jackpot 1
56.957.293.200 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.568.268.750 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 56.957.293.200
Jackpot 2 | 0 4.568.268.750
Giải Nhất 6 40.000.000
Giải Nhì 456 500.000
Giải Ba 10072 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
21/09/2021
15
24
25
40
42
50
49
56.957.293.200đ 4.568.268.750đ
18/09/2021
03
14
15
21
47
52
54
55.092.779.850đ 4.361.100.600đ
16/09/2021
10
16
40
43
45
46
22
53.712.030.000đ 4.207.683.950đ
14/09/2021
17
22
30
40
43
44
41
52.091.219.550đ 4.027.593.900đ
11/09/2021
08
17
20
36
39
44
30
50.537.868.150đ 3.854.999.300đ
09/09/2021
06
08
10
23
39
44
43
49.639.552.050đ 3.755.186.400đ
07/09/2021
19
30
35
43
47
55
12
48.767.588.400đ 3.658.301.550đ
04/09/2021
11
12
32
42
43
51
31
47.578.886.400đ 3.526.223.550đ
02/09/2021
01
08
12
26
28
45
43
46.622.870.850đ 3.419.999.600đ
31/08/2021
07
20
37
47
51
53
05
45.716.421.900đ 3.319.283.050đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 4 2
08 3 2
47 3 3
44 3 3
40 3 3
15 2 2
42 2 1
20 2 -1
39 2 1
45 2 2
30 2 0
10 2 1
12 2 0
51 2 0
17 2 1
25 1 1
36 1 1
14 1 1
16 1 -1
46 1 0
50 1 0
28 1 1
35 1 0
22 1 0
19 1 1
55 1 0
11 1 -3
26 1 -1
37 1 0
23 1 1
32 1 1
01 1 1
07 1 -1
52 1 1
21 1 0
06 1 1
03 1 0
53 1 -1
24 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 0 0
02 0 -4
33 0 0
04 0 -2
05 0 -2
31 0 -1
13 0 -2
54 0 0
09 0 -1
29 0 0
27 0 -3
34 0 -2
48 0 -2
18 0 -2
41 0 0
38 0 -1
11 1 -3
14 1 1
19 1 1
01 1 1
21 1 0
52 1 1
23 1 1
24 1 -1
25 1 1
26 1 -1
50 1 0
22 1 0
53 1 -1
46 1 0
06 1 1
32 1 1
03 1 0
28 1 1
35 1 0
36 1 1
37 1 0
16 1 -1
07 1 -1
55 1 0
15 2 2
39 2 1
10 2 1
12 2 0
45 2 2
30 2 0
51 2 0
42 2 1
17 2 1
20 2 -1
47 3 3
44 3 3
08 3 2
40 3 3
43 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ