Kết Quả Xổ Số Power 6/55 18/09/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 18/09/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000622
03
14
15
21
47
52
54
Dự tính giá trị Jackpot 1
55.092.779.850 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.361.100.600 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 55.092.779.850
Jackpot 2 | 0 4.361.100.600
Giải Nhất 8 40.000.000
Giải Nhì 534 500.000
Giải Ba 9714 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
18/09/2021
03
14
15
21
47
52
54
55.092.779.850đ 4.361.100.600đ
16/09/2021
10
16
40
43
45
46
22
53.712.030.000đ 4.207.683.950đ
14/09/2021
17
22
30
40
43
44
41
52.091.219.550đ 4.027.593.900đ
11/09/2021
08
17
20
36
39
44
30
50.537.868.150đ 3.854.999.300đ
09/09/2021
06
08
10
23
39
44
43
49.639.552.050đ 3.755.186.400đ
07/09/2021
19
30
35
43
47
55
12
48.767.588.400đ 3.658.301.550đ
04/09/2021
11
12
32
42
43
51
31
47.578.886.400đ 3.526.223.550đ
02/09/2021
01
08
12
26
28
45
43
46.622.870.850đ 3.419.999.600đ
31/08/2021
07
20
37
47
51
53
05
45.716.421.900đ 3.319.283.050đ
28/08/2021
10
16
26
27
34
48
51
44.634.669.600đ 3.199.088.350đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
43 4 2
44 3 3
10 3 3
47 3 2
08 3 1
12 2 0
17 2 0
51 2 0
40 2 2
20 2 -1
45 2 2
16 2 1
26 2 1
39 2 1
30 2 0
35 1 0
52 1 1
48 1 -1
07 1 -2
28 1 1
32 1 1
34 1 0
19 1 1
15 1 1
06 1 1
46 1 0
37 1 -1
36 1 1
03 1 0
55 1 0
22 1 0
27 1 -1
14 1 1
01 1 1
11 1 -3
23 1 1
42 1 0
53 1 -1
21 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
50 0 -1
02 0 -4
33 0 0
04 0 -2
05 0 -2
31 0 -1
13 0 -2
54 0 0
09 0 -1
29 0 0
25 0 0
24 0 -2
41 0 0
18 0 -2
49 0 0
38 0 -1
15 1 1
14 1 1
19 1 1
01 1 1
21 1 0
22 1 0
23 1 1
52 1 1
11 1 -3
46 1 0
27 1 -1
28 1 1
53 1 -1
42 1 0
06 1 1
32 1 1
03 1 0
34 1 0
35 1 0
36 1 1
37 1 -1
48 1 -1
07 1 -2
55 1 0
17 2 0
39 2 1
12 2 0
51 2 0
45 2 2
26 2 1
16 2 1
30 2 0
20 2 -1
40 2 2
47 3 2
44 3 3
10 3 3
08 3 1
43 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ