Kết Quả Xổ Số Power 6/55 19/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 19/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000712
02
07
13
28
29
34
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
84.160.173.900 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.574.579.800 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 84.160.173.900
Jackpot 2 | 0 4.574.579.800
Giải Nhất 15 40.000.000
Giải Nhì 1089 500.000
Giải Ba 22844 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
19/04/2022
02
07
13
28
29
34
39
84.160.173.900đ 4.574.579.800đ
16/04/2022
04
08
39
41
53
55
52
80.758.885.350đ 4.196.658.850đ
14/04/2022
01
05
09
34
37
45
52
77.809.523.700đ 3.868.952.000đ
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
02/04/2022
32
38
42
44
47
55
46
64.691.708.250đ 3.931.600.450đ
31/03/2022
05
24
34
39
42
49
16
61.525.768.350đ 3.579.829.350đ
29/03/2022
05
11
32
35
40
52
31
58.908.623.700đ 3.289.035.500đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 2
42 3 3
32 3 3
34 3 2
40 2 2
28 2 0
39 2 1
44 2 2
55 2 0
25 2 0
02 2 2
18 2 0
45 2 0
11 2 2
29 2 2
01 1 -3
20 1 0
06 1 -2
07 1 1
43 1 0
52 1 0
37 1 -1
47 1 -1
08 1 -1
35 1 0
53 1 1
24 1 -1
03 1 -1
36 1 0
14 1 -1
49 1 -1
13 1 1
22 1 1
09 1 0
04 1 1
15 1 0
19 1 0
26 1 0
38 1 1
41 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -4
54 0 0
33 0 -1
48 0 -2
31 0 0
30 0 -2
27 0 0
50 0 0
23 0 -1
10 0 0
21 0 -1
12 0 -3
46 0 -1
51 0 -1
17 0 0
20 1 0
15 1 0
14 1 -1
19 1 0
13 1 1
52 1 0
22 1 1
09 1 0
24 1 -1
08 1 -1
26 1 0
07 1 1
01 1 -3
49 1 -1
06 1 -2
53 1 1
04 1 1
03 1 -1
47 1 -1
35 1 0
36 1 0
37 1 -1
38 1 1
41 1 1
43 1 0
28 2 0
02 2 2
55 2 0
44 2 2
45 2 0
39 2 1
11 2 2
40 2 2
29 2 2
25 2 0
18 2 0
34 3 2
42 3 3
32 3 3
05 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ