Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/04/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 16/04/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000711
04
08
39
41
53
55
52
Dự tính giá trị Jackpot 1
80.758.885.350 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.196.658.850 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 80.758.885.350
Jackpot 2 | 0 4.196.658.850
Giải Nhất 18 40.000.000
Giải Nhì 890 500.000
Giải Ba 18846 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/04/2022
04
08
39
41
53
55
52
80.758.885.350đ 4.196.658.850đ
14/04/2022
01
05
09
34
37
45
52
77.809.523.700đ 3.868.952.000đ
12/04/2022
11
18
20
22
25
40
05
75.356.765.400đ 3.596.423.300đ
09/04/2022
02
03
19
28
42
45
12
72.264.577.800đ 3.252.846.900đ
07/04/2022
06
14
15
25
29
32
41
69.988.955.700đ 4.520.183.500đ
05/04/2022
05
18
26
36
43
44
45
67.331.602.650đ 4.224.922.050đ
02/04/2022
32
38
42
44
47
55
46
64.691.708.250đ 3.931.600.450đ
31/03/2022
05
24
34
39
42
49
16
61.525.768.350đ 3.579.829.350đ
29/03/2022
05
11
32
35
40
52
31
58.908.623.700đ 3.289.035.500đ
26/03/2022
01
06
16
30
34
55
29
56.307.304.200đ 3.506.184.300đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
05 4 2
55 3 2
42 3 3
34 3 3
32 3 3
18 2 0
25 2 -1
39 2 1
11 2 2
44 2 2
06 2 0
45 2 0
01 2 -1
40 2 2
22 1 1
35 1 0
02 1 1
28 1 -1
29 1 1
47 1 -1
53 1 1
26 1 -1
36 1 0
30 1 0
20 1 0
04 1 0
03 1 -1
19 1 0
14 1 -1
15 1 0
43 1 -1
38 1 1
41 1 1
37 1 -1
24 1 -1
52 1 0
49 1 -1
16 1 -3
08 1 -1
09 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 0
33 0 -1
48 0 -2
31 0 0
54 0 0
13 0 0
07 0 0
27 0 0
23 0 -1
10 0 -1
21 0 -1
12 0 -3
51 0 -1
46 0 -1
50 0 0
20 1 0
16 1 -3
15 1 0
19 1 0
14 1 -1
52 1 0
22 1 1
09 1 0
24 1 -1
49 1 -1
26 1 -1
08 1 -1
53 1 1
29 1 1
30 1 0
04 1 0
03 1 -1
02 1 1
47 1 -1
35 1 0
36 1 0
37 1 -1
38 1 1
41 1 1
28 1 -1
43 1 -1
18 2 0
11 2 2
44 2 2
45 2 0
39 2 1
01 2 -1
06 2 0
25 2 -1
40 2 2
34 3 3
55 3 2
42 3 3
32 3 3
05 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ