Kết Quả Xổ Số Power 6/55 18/02/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 18/02/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000542
02
05
10
22
26
47
53
Dự tính giá trị Jackpot 1
67.282.911.300 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.126.719.700 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 67.282.911.300
Jackpot 2 | 1 4.126.719.700
Giải Nhất 11 40.000.000
Giải Nhì 841 500.000
Giải Ba 17745 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
18/02/2021
02
05
10
22
26
47
53
67.282.911.300đ 4.126.719.700đ
16/02/2021
04
10
11
21
23
44
50
64.678.866.600đ 3.837.381.400đ
13/02/2021
03
11
14
31
34
42
24
62.441.824.800đ 3.588.821.200đ
09/02/2021
15
20
21
29
31
41
34
59.715.062.850đ 3.285.847.650đ
06/02/2021
06
22
32
33
35
53
12
57.142.434.000đ 6.176.105.900đ
04/02/2021
28
43
44
50
51
53
13
54.561.200.700đ 5.889.302.200đ
02/02/2021
04
13
31
36
40
54
30
51.862.051.650đ 5.589.396.750đ
30/01/2021
02
07
17
18
21
29
19
49.303.866.450đ 5.305.153.950đ
28/01/2021
03
04
16
34
40
55
02
47.149.347.450đ 5.065.762.950đ
26/01/2021
07
16
32
42
44
47
35
44.953.625.550đ 4.821.793.850đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
21 3 3
31 3 1
44 3 0
04 3 2
10 2 1
07 2 -1
40 2 2
42 2 0
34 2 1
16 2 2
29 2 -1
02 2 2
47 2 1
32 2 1
11 2 1
22 2 -2
53 2 0
03 2 2
55 1 0
06 1 1
20 1 0
36 1 1
43 1 0
15 1 0
35 1 0
51 1 0
17 1 1
18 1 1
26 1 0
23 1 -1
33 1 1
28 1 0
14 1 1
54 1 0
13 1 0
05 1 -1
41 1 0
50 1 0
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 0 -3
38 0 -1
52 0 -1
39 0 -1
30 0 0
27 0 0
01 0 -1
08 0 0
09 0 -2
25 0 -1
49 0 0
12 0 -1
48 0 -3
24 0 -1
45 0 -2
46 0 -2
37 0 0
18 1 1
17 1 1
20 1 0
15 1 0
28 1 0
23 1 -1
14 1 1
50 1 0
26 1 0
06 1 1
13 1 0
43 1 0
05 1 -1
41 1 0
51 1 0
33 1 1
54 1 0
35 1 0
36 1 1
55 1 0
10 2 1
32 2 1
40 2 2
02 2 2
42 2 0
29 2 -1
53 2 0
03 2 2
16 2 2
47 2 1
07 2 -1
11 2 1
34 2 1
22 2 -2
04 3 2
21 3 3
44 3 0
31 3 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ