Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/02/2021

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 3 > Kết Quả Power 6/55 16/02/2021
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000541
04
10
11
21
23
44
50
Dự tính giá trị Jackpot 1
64.678.866.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.837.381.400 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 64.678.866.600
Jackpot 2 | 0 3.837.381.400
Giải Nhất 18 40.000.000
Giải Nhì 858 500.000
Giải Ba 18635 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/02/2021
04
10
11
21
23
44
50
64.678.866.600đ 3.837.381.400đ
13/02/2021
03
11
14
31
34
42
24
62.441.824.800đ 3.588.821.200đ
09/02/2021
15
20
21
29
31
41
34
59.715.062.850đ 3.285.847.650đ
06/02/2021
06
22
32
33
35
53
12
57.142.434.000đ 6.176.105.900đ
04/02/2021
28
43
44
50
51
53
13
54.561.200.700đ 5.889.302.200đ
02/02/2021
04
13
31
36
40
54
30
51.862.051.650đ 5.589.396.750đ
30/01/2021
02
07
17
18
21
29
19
49.303.866.450đ 5.305.153.950đ
28/01/2021
03
04
16
34
40
55
02
47.149.347.450đ 5.065.762.950đ
26/01/2021
07
16
32
42
44
47
35
44.953.625.550đ 4.821.793.850đ
23/01/2021
12
31
39
41
45
55
34
42.744.858.150đ 4.576.375.250đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
31 4 3
21 3 3
04 3 2
44 3 0
32 2 1
40 2 2
11 2 1
29 2 -1
42 2 0
53 2 0
34 2 1
07 2 -1
16 2 2
55 2 2
03 2 2
41 2 2
02 1 0
22 1 -3
06 1 1
35 1 0
17 1 1
23 1 -1
15 1 -1
20 1 0
39 1 1
50 1 0
13 1 0
28 1 0
33 1 1
51 1 -1
14 1 1
45 1 0
10 1 0
36 1 1
54 1 0
12 1 1
47 1 0
43 1 0
18 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
49 0 0
46 0 -2
30 0 0
52 0 -1
05 0 -2
27 0 -1
01 0 -1
08 0 0
09 0 -2
26 0 -1
25 0 -2
24 0 -1
48 0 -3
19 0 -3
38 0 -1
37 0 -1
06 1 1
18 1 1
14 1 1
20 1 0
50 1 0
22 1 -3
23 1 -1
12 1 1
51 1 -1
10 1 0
17 1 1
28 1 0
47 1 0
54 1 0
02 1 0
45 1 0
33 1 1
39 1 1
35 1 0
36 1 1
15 1 -1
13 1 0
43 1 0
07 2 -1
40 2 2
42 2 0
55 2 2
03 2 2
32 2 1
53 2 0
41 2 2
11 2 1
16 2 2
29 2 -1
34 2 1
21 3 3
04 3 2
44 3 0
31 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ