Kết Quả Xổ Số Power 6/55 17/09/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 17/09/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000777
05
08
19
34
40
49
39
Dự tính giá trị Jackpot 1
87.421.889.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
4.142.495.050 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 87.421.889.100
Jackpot 2 | 0 4.142.495.050
Giải Nhất 13 40.000.000
Giải Nhì 1064 500.000
Giải Ba 22581 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
17/09/2022
05
08
19
34
40
49
39
87.421.889.100đ 4.142.495.050đ
15/09/2022
03
08
19
30
41
52
09
83.847.890.100đ 3.745.384.050đ
13/09/2022
09
10
21
40
41
48
54
80.468.982.300đ 3.369.949.850đ
10/09/2022
02
08
15
19
35
38
14
77.139.433.650đ 3.202.611.000đ
08/09/2022
09
13
23
32
36
52
43
75.315.934.650đ 5.532.384.350đ
06/09/2022
01
05
27
43
52
54
15
72.622.537.050đ 5.233.117.950đ
03/09/2022
11
22
31
33
40
46
41
68.862.978.750đ 4.815.389.250đ
01/09/2022
04
14
18
39
50
53
31
66.183.821.850đ 4.517.705.150đ
30/08/2022
02
13
19
29
30
32
16
63.748.396.650đ 4.247.102.350đ
27/08/2022
01
05
07
10
25
48
36
60.479.670.450đ 3.883.910.550đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 4 2
52 3 3
08 3 2
40 3 2
05 3 3
02 2 2
41 2 -2
13 2 1
32 2 1
48 2 0
10 2 1
01 2 1
30 2 0
09 2 0
39 1 1
25 1 1
18 1 0
34 1 0
50 1 0
21 1 -2
11 1 1
07 1 1
33 1 0
38 1 0
31 1 -1
54 1 0
14 1 1
53 1 -2
35 1 0
23 1 0
27 1 -1
03 1 1
36 1 -1
43 1 1
22 1 1
04 1 1
29 1 -1
46 1 1
49 1 0
15 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
16 0 -1
37 0 -1
44 0 -1
45 0 -1
26 0 0
06 0 -2
24 0 0
51 0 -3
28 0 -2
55 0 -2
42 0 -2
12 0 -1
47 0 -1
20 0 -1
17 0 -1
21 1 -2
15 1 1
18 1 0
46 1 1
14 1 1
11 1 1
50 1 0
23 1 0
07 1 1
25 1 1
53 1 -2
27 1 -1
22 1 1
29 1 -1
04 1 1
31 1 -1
03 1 1
33 1 0
34 1 0
35 1 0
36 1 -1
54 1 0
38 1 0
39 1 1
43 1 1
49 1 0
10 2 1
02 2 2
32 2 1
30 2 0
09 2 0
13 2 1
48 2 0
41 2 -2
01 2 1
08 3 2
52 3 3
05 3 3
40 3 2
19 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ