Kết Quả Xổ Số Power 6/55 15/09/2022

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 15/09/2022
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000776
03
08
19
30
41
52
09
Dự tính giá trị Jackpot 1
83.847.890.100 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.745.384.050 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 83.847.890.100
Jackpot 2 | 0 3.745.384.050
Giải Nhất 17 40.000.000
Giải Nhì 1022 500.000
Giải Ba 21739 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
15/09/2022
03
08
19
30
41
52
09
83.847.890.100đ 3.745.384.050đ
13/09/2022
09
10
21
40
41
48
54
80.468.982.300đ 3.369.949.850đ
10/09/2022
02
08
15
19
35
38
14
77.139.433.650đ 3.202.611.000đ
08/09/2022
09
13
23
32
36
52
43
75.315.934.650đ 5.532.384.350đ
06/09/2022
01
05
27
43
52
54
15
72.622.537.050đ 5.233.117.950đ
03/09/2022
11
22
31
33
40
46
41
68.862.978.750đ 4.815.389.250đ
01/09/2022
04
14
18
39
50
53
31
66.183.821.850đ 4.517.705.150đ
30/08/2022
02
13
19
29
30
32
16
63.748.396.650đ 4.247.102.350đ
27/08/2022
01
05
07
10
25
48
36
60.479.670.450đ 3.883.910.550đ
25/08/2022
19
30
35
40
49
53
42
57.912.621.600đ 3.598.682.900đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
19 4 3
52 3 3
40 3 2
30 3 2
05 2 1
10 2 1
09 2 0
02 2 1
32 2 1
08 2 1
01 2 1
48 2 -1
13 2 1
53 2 0
35 2 2
41 2 -2
15 1 1
03 1 1
18 1 0
36 1 -1
38 1 0
33 1 0
50 1 0
29 1 -1
11 1 1
23 1 0
14 1 1
25 1 1
49 1 1
43 1 1
54 1 0
07 1 1
04 1 1
46 1 1
22 1 1
39 1 1
21 1 -2
31 1 -1
27 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
17 0 -1
37 0 -1
42 0 -2
44 0 -1
51 0 -3
06 0 -2
34 0 -1
26 0 0
55 0 -2
47 0 -2
24 0 0
12 0 -1
28 0 -3
20 0 -1
45 0 -1
16 0 -1
39 1 1
18 1 0
15 1 1
14 1 1
21 1 -2
46 1 1
23 1 0
11 1 1
25 1 1
50 1 0
27 1 -1
07 1 1
29 1 -1
04 1 1
31 1 -1
43 1 1
33 1 0
22 1 1
03 1 1
36 1 -1
54 1 0
38 1 0
49 1 1
01 2 1
41 2 -2
35 2 2
32 2 1
02 2 1
53 2 0
13 2 1
10 2 1
48 2 -1
09 2 0
08 2 1
05 2 1
52 3 3
30 3 2
40 3 2
19 4 3
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ