Kết Quả Xổ Số Power 6/55 16/12/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 7 > Kết Quả Power 6/55 16/12/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000971
13
15
21
26
34
35
45
Dự tính giá trị Jackpot 1
38.380.011.600 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.356.301.000 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 38.380.011.600
Jackpot 2 | 0 3.356.301.000
Giải Nhất 9 40.000.000
Giải Nhì 534 500.000
Giải Ba 11577 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
16/12/2023
13
15
21
26
34
35
45
38.380.011.600đ 3.356.301.000đ
14/12/2023
01
12
23
43
48
52
30
36.585.760.800đ 3.156.939.800đ
12/12/2023
06
07
16
21
34
50
31
35.173.302.600đ 2.528.719.325đ
09/12/2023
06
09
26
27
34
47
41
32.990.974.950đ 4.814.957.800đ
07/12/2023
09
13
28
33
50
53
47
31.401.323.850đ 4.638.329.900đ
05/12/2023
02
04
19
32
35
39
49
50.531.713.500đ 4.482.627.250đ
02/12/2023
01
10
20
37
48
51
54
48.458.017.200đ 4.252.216.550đ
30/11/2023
09
13
21
28
50
54
51
46.969.203.000đ 4.086.792.750đ
28/11/2023
10
24
47
48
52
55
28
44.717.168.550đ 3.836.566.700đ
25/11/2023
07
09
10
17
25
53
49
42.235.023.000đ 3.560.772.750đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
09 4 2
34 3 2
10 3 1
48 3 1
21 3 2
13 3 3
50 3 2
53 2 2
01 2 1
07 2 0
35 2 0
06 2 1
52 2 0
28 2 0
47 2 1
26 2 0
27 1 1
37 1 -1
32 1 1
16 1 0
33 1 0
04 1 -2
51 1 0
23 1 1
43 1 1
25 1 1
17 1 -1
55 1 0
15 1 -1
54 1 1
24 1 0
19 1 0
20 1 0
12 1 -1
02 1 0
39 1 -1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
40 0 0
38 0 -1
03 0 -3
36 0 -1
05 0 -1
46 0 0
45 0 0
08 0 -1
41 0 -1
44 0 -1
11 0 0
49 0 -1
31 0 0
14 0 -2
30 0 0
29 0 -1
42 0 -1
18 0 -2
22 0 -1
20 1 0
51 1 0
19 1 0
23 1 1
24 1 0
25 1 1
17 1 -1
27 1 1
55 1 0
16 1 0
15 1 -1
43 1 1
32 1 1
33 1 0
12 1 -1
54 1 1
04 1 -2
37 1 -1
02 1 0
39 1 -1
28 2 0
35 2 0
26 2 0
52 2 0
53 2 2
07 2 0
06 2 1
47 2 1
01 2 1
34 3 2
50 3 2
21 3 2
13 3 3
10 3 1
48 3 1
09 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ