Kết Quả Xổ Số Power 6/55 14/12/2023

Trang chủ > Power 6/55 > Power 6/55 Thứ 5 > Kết Quả Power 6/55 14/12/2023
00
:
00
:
00
Giờ
Phút
Giây
Kỳ:#000970
01
12
23
43
48
52
30
Dự tính giá trị Jackpot 1
36.585.760.800 VND
Dự tính giá trị Jackpot 2
3.156.939.800 VND
Giải thưởng Kết quả Số lượng giải Giá trị giải(đồng)
Jackpot 1 0 36.585.760.800
Jackpot 2 | 0 3.156.939.800
Giải Nhất 16 40.000.000
Giải Nhì 638 500.000
Giải Ba 11755 50.000

Thống kê nhanh Power 6/55

Thống kê giải Jackpot Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Ngày Kết quả Jackpot 1 Jackpot 2
14/12/2023
01
12
23
43
48
52
30
36.585.760.800đ 3.156.939.800đ
12/12/2023
06
07
16
21
34
50
31
35.173.302.600đ 2.528.719.325đ
09/12/2023
06
09
26
27
34
47
41
32.990.974.950đ 4.814.957.800đ
07/12/2023
09
13
28
33
50
53
47
31.401.323.850đ 4.638.329.900đ
05/12/2023
02
04
19
32
35
39
49
50.531.713.500đ 4.482.627.250đ
02/12/2023
01
10
20
37
48
51
54
48.458.017.200đ 4.252.216.550đ
30/11/2023
09
13
21
28
50
54
51
46.969.203.000đ 4.086.792.750đ
28/11/2023
10
24
47
48
52
55
28
44.717.168.550đ 3.836.566.700đ
25/11/2023
07
09
10
17
25
53
49
42.235.023.000đ 3.560.772.750đ
23/11/2023
04
06
26
33
52
55
15
40.785.765.150đ 3.399.744.100đ
Mặc định
Chẵn Lẻ
Lớn Nhỏ

Thống kê số nóng Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
09 4 2
52 3 2
50 3 2
06 3 3
48 3 1
10 3 0
01 2 1
55 2 2
07 2 0
13 2 2
28 2 -1
04 2 0
26 2 1
47 2 1
21 2 1
34 2 1
33 2 2
53 2 2
27 1 1
32 1 1
35 1 -1
51 1 0
12 1 -1
20 1 0
23 1 1
17 1 -2
02 1 0
19 1 0
37 1 -2
43 1 1
54 1 1
39 1 -1
16 1 -1
24 1 0
25 1 1
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ

Thống kê số lạnh Power 6/55 trong 10 kỳ quay gần đây

Số Số lần xuất hiện So với chu kỳ trước
41 0 -1
38 0 -1
03 0 -3
46 0 0
05 0 -1
49 0 -1
45 0 0
08 0 -1
44 0 -1
31 0 0
30 0 0
40 0 0
42 0 -2
14 0 -2
15 0 -2
11 0 0
22 0 -1
18 0 -2
29 0 -1
36 0 -1
20 1 0
17 1 -2
23 1 1
16 1 -1
25 1 1
12 1 -1
27 1 1
43 1 1
24 1 0
54 1 1
51 1 0
32 1 1
39 1 -1
02 1 0
35 1 -1
19 1 0
37 1 -2
47 2 1
34 2 1
33 2 2
26 2 1
13 2 2
55 2 2
53 2 2
07 2 0
04 2 0
21 2 1
28 2 -1
01 2 1
50 3 2
10 3 0
52 3 2
06 3 3
48 3 1
09 4 2
Hiển thị bảng
Hiển thị biểu đồ